Bản dịch của từ Inadequacy trong tiếng Việt
Inadequacy
Noun [U/C]

Inadequacy(Noun)
ɪnˈeɪdkwəsi
ˌɪˈnædəkwəsi
01
Tình trạng hoặc phẩm chất của sự không đủ, thiếu hụt về số lượng hoặc chất lượng cần thiết.
The state or quality of being inadequate a lack of sufficient quantity or quality
Ví dụ
03
Sự thiếu hụt hoặc không đủ một cái gì đó
A deficiency or insufficiency in something
Ví dụ
