Bản dịch của từ Inadequacy trong tiếng Việt
Inadequacy
Inadequacy (Noun)
The inadequacy of social services affects many vulnerable individuals.
Sự thiếu sót của các dịch vụ xã hội ảnh hưởng đến nhiều cá nhân yếu thế.
The government is addressing the inadequacy in educational resources for schools.
Chính phủ đang giải quyết sự thiếu sót về tài nguyên giáo dục cho các trường học.
The inadequacy of affordable housing options is a pressing issue in society.
Sự thiếu sót về các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề cấp bách trong xã hội.
Dạng danh từ của Inadequacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inadequacy | Inadequacies |
Kết hợp từ của Inadequacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total inadequacy Hoàn toàn không đủ | The total inadequacy of public services affects community well-being. Sự thiếu hụt toàn bộ của các dịch vụ công cộng ảnh hưởng đến phúc lợi cộng đồng. |
Social inadequacy Thiếu kém về mặt xã hội | His social inadequacy made it hard for him to make friends. Sự không đủ xã hội của anh ấy làm cho việc kết bạn khó khăn. |
Personal inadequacy Tính không đủ cá nhân | Her personal inadequacy led to social anxiety and isolation. Sự thiếu sót cá nhân của cô ấy dẫn đến lo lắng xã hội và cô lập. |
Glaring inadequacy Thiếu sót vô cùng | The glaring inadequacy of affordable housing affects many families. Sự thiếu sót rõ ràng về nhà ở giá cả phải chăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình. |
Obvious inadequacy Sự thiếu hụt rõ ràng | The lack of basic amenities in the village shows obvious inadequacy. Sự thiếu hụt tiện nghi cơ bản ở làng thể hiện sự thiếu sót rõ ràng. |
Họ từ
Từ "inadequacy" có nghĩa là sự thiếu hụt, không đủ khả năng hoặc tính chất để đáp ứng yêu cầu nào đó. Trong cả British English và American English, từ này được sử dụng giống nhau cả về phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và kinh tế để mô tả sự không đủ thỏa mãn hoặc đạt được tiêu chuẩn.
Từ "inadequacy" được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và gốc từ "adequacy", có nguồn gốc từ tiếng Latin "adequatus", nghĩa là "đủ". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp của yếu tố phản nghĩa với khái niệm đủ, diễn tả trạng thái thiếu thốn hoặc không đạt yêu cầu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "inadequacy" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt về năng lực, phẩm chất hoặc tài nguyên trong một tình huống cụ thể.
Từ "inadequacy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần diễn đạt các ý kiến phức tạp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt, không đủ hoặc không thỏa đáng về mặt lý thuyết, nguồn lực hoặc khả năng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong tâm lý học và giáo dục, khi nói về cảm giác không đủ khả năng của cá nhân trong một số tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp