Bản dịch của từ Inane trong tiếng Việt

Inane

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inane (Adjective)

ɪnˈeɪn
ɪnˈeɪn
01

Thiếu ý nghĩa hoặc ý nghĩa; ngớ ngẩn.

Lacking sense or meaning silly.

Ví dụ

Her inane comments during the interview were embarrassing.

Những bình luận vô nghĩa của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm ngượng.

He always avoids discussing inane topics in social settings.

Anh ấy luôn tránh thảo luận các chủ đề vô nghĩa trong môi trường xã hội.

Did the IELTS examiner find his response inane and irrelevant?

Người chấm IELTS có thấy câu trả lời của anh ấy vô nghĩa và không liên quan không?

Dạng tính từ của Inane (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inane

Inane

More inane

Nhiều inane hơn

Most inane

Inane nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inane

Không có idiom phù hợp