Bản dịch của từ Inanity trong tiếng Việt

Inanity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inanity (Noun)

ɪnˈænɪti
ɪnˈænɪti
01

Một nhận xét hoặc hành động vô nghĩa.

A nonsensical remark or action.

Ví dụ

His comment about cats flying was pure inanity at the meeting.

Bình luận của anh ấy về mèo bay thật sự là một sự vô nghĩa tại cuộc họp.

Many people do not appreciate inanity in social discussions today.

Nhiều người không đánh giá cao sự vô nghĩa trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay.

Is inanity common in social media conversations among teenagers?

Liệu sự vô nghĩa có phổ biến trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inanity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inanity

Không có idiom phù hợp