Bản dịch của từ Inauguration trong tiếng Việt

Inauguration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inauguration (Noun)

ɪnɔgjɚˈeɪʃn
ɪnɔgjɚˈeɪʃn
01

Sự khởi đầu hoặc giới thiệu một hệ thống, chính sách hoặc thời kỳ.

The beginning or introduction of a system policy or period.

Ví dụ

The inauguration of the new education policy was a success.

Lễ khai mạc chính sách giáo dục mới đã thành công.

There was no official inauguration ceremony for the project.

Không có lễ khai mạc chính thức cho dự án.

Was the inauguration event attended by many social leaders?

Lễ khai mạc có được sự tham gia của nhiều nhà lãnh đạo xã hội không?

Dạng danh từ của Inauguration (Noun)

SingularPlural

Inauguration

Inaugurations

Kết hợp từ của Inauguration (Noun)

CollocationVí dụ

Official inauguration

Lễ nhậm chức chính thức

The official inauguration ceremony was a grand event.

Buổi lễ khai mạc chính thức là một sự kiện lớn lao.

Formal inauguration

Lễ nhậm chức chính thức

The formal inauguration ceremony was attended by many dignitaries.

Buổi lễ khai mạc chính thức đã được nhiều quan chức tham dự.

Presidential inauguration

Lễ nhậm chức tổng thống

The presidential inauguration was a historic event.

Lễ nhậm chức tổng thống là một sự kiện lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inauguration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inauguration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.