Bản dịch của từ Inauguration trong tiếng Việt
Inauguration

Inauguration (Noun)
Sự khởi đầu hoặc giới thiệu một hệ thống, chính sách hoặc thời kỳ.
The beginning or introduction of a system policy or period.
The inauguration of the new education policy was a success.
Lễ khai mạc chính sách giáo dục mới đã thành công.
There was no official inauguration ceremony for the project.
Không có lễ khai mạc chính thức cho dự án.
Was the inauguration event attended by many social leaders?
Lễ khai mạc có được sự tham gia của nhiều nhà lãnh đạo xã hội không?
Dạng danh từ của Inauguration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inauguration | Inaugurations |
Kết hợp từ của Inauguration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official inauguration Lễ nhậm chức chính thức | The official inauguration ceremony was a grand event. Buổi lễ khai mạc chính thức là một sự kiện lớn lao. |
Formal inauguration Lễ nhậm chức chính thức | The formal inauguration ceremony was attended by many dignitaries. Buổi lễ khai mạc chính thức đã được nhiều quan chức tham dự. |
Presidential inauguration Lễ nhậm chức tổng thống | The presidential inauguration was a historic event. Lễ nhậm chức tổng thống là một sự kiện lịch sử. |
Họ từ
Từ "inauguration" mang nghĩa là buổi lễ chính thức khai trương hoặc ra mắt một vị trí, chức vụ mới, thường liên quan đến chính trị và chính quyền. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inauguratio". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm gần như tương tự, nhưng ở Anh Mỹ, âm /ɪ/ trong âm tiết đầu tiên có thể được phát âm rõ hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện liên quan đến việc nhậm chức của các quan chức, đặc biệt là tổng thống.
Từ "inauguration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inauguratio", được hình thành từ "inaugurare", có nghĩa là "khởi động" hoặc "bắt đầu". Thuật ngữ này có liên quan đến những nghi thức tôn nghiêm nhằm chính thức đưa vào hoạt động một vị trí lãnh đạo, đặc biệt là trong ngữ cảnh chính trị. Qua thời gian, "inauguration" đã trở thành từ ngữ chỉ việc nhậm chức của các nhà lãnh đạo, thể hiện sự khởi đầu mới và cam kết phục vụ.
Từ "inauguration" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất sử dụng thường không cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả sự kiện chính thức nhằm khởi đầu một nhiệm kỳ hay một sự kiện lớn, như lễ nhậm chức của chính trị gia hoặc việc khai trương các công trình công cộng. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính trị và xã hội, nơi mà những cột mốc quan trọng được ghi nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp