Bản dịch của từ Inbreed trong tiếng Việt

Inbreed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inbreed (Verb)

01

Lai tạo từ những người hoặc động vật có quan hệ gần gũi, đặc biệt là qua nhiều thế hệ.

Breed from closely related people or animals especially over many generations.

Ví dụ

Some families in rural areas tend to inbreed their livestock for traits.

Một số gia đình ở vùng nông thôn có xu hướng inbreed gia súc của họ.

Many experts do not recommend inbreeding among domestic animals.

Nhiều chuyên gia không khuyến nghị inbreeding giữa các động vật nuôi.

Is it common to inbreed pets in certain cultures?

Có phải inbreed thú cưng là phổ biến trong một số nền văn hóa không?

Dạng động từ của Inbreed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inbreed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inbred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inbred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inbreeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inbreeding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inbreed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inbreed

Không có idiom phù hợp