Bản dịch của từ Incant trong tiếng Việt

Incant

Verb

Incant (Verb)

ɪnkˈænt
ɪnkˈænt
01

Hát hoặc xướng âm.

Chant or intone.

Ví dụ

The shaman began to incant ancient prayers during the ceremony.

Thầy phù thủy bắt đầu ngâm những lời cầu xưa trong buổi lễ.

The priest incanted blessings for the newlyweds at the wedding.

Linh mục hát lời chúc phúc cho đôi vợ chồng mới cưới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incant

Không có idiom phù hợp