Bản dịch của từ Incant trong tiếng Việt
Incant

Incant (Verb)
The shaman began to incant ancient prayers during the ceremony.
Thầy phù thủy bắt đầu ngâm những lời cầu xưa trong buổi lễ.
The priest incanted blessings for the newlyweds at the wedding.
Linh mục hát lời chúc phúc cho đôi vợ chồng mới cưới.
The group incants together to invoke positive energy in the community.
Nhóm người hát cùng nhau để triệu hồi năng lượng tích cực trong cộng đồng.
Từ "incant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incantare", có nghĩa là "niệm" hoặc "kêu gọi". Trong tiếng Anh, "incant" thường được sử dụng để chỉ hành động đọc thần chú hoặc niệm phép, thường gắn liền với các hoạt động huyền bí hay tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song trong giao tiếp, sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "incant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incantare", bao gồm tiền tố "in-" và động từ "cantare", có nghĩa là "hát". Theo diễn biến lịch sử, từ này đã phát triển sang nhiều ngôn ngữ châu Âu và mang ý nghĩa liên quan đến việc đọc hoặc nói một cách thần bí nhằm tạo ra sức mạnh siêu nhiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "incant" thường được sử dụng để chỉ hành động sử dụng những lời nói mang tính chất huyền bí hoặc ma thuật, phản ánh nguồn gốc tâm linh và văn hóa cổ xưa của nó.
Từ "incant" trong bối cảnh IELTS không phổ biến, xuất hiện chủ yếu ở các bài thi phần Đọc và Nói khi thảo luận về thần thoại hoặc các nghi lễ văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là khi nói đến các phép thuật hoặc lời nguyện, thường kèm theo ý nghĩa tâm linh hoặc huyền bí. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến những chủ đề như thần thoại, ma thuật và truyền thuyết trong văn hóa dân gian.