Bản dịch của từ Incapacity trong tiếng Việt
Incapacity
Incapacity (Noun)
The government provides support for individuals with incapacity.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những người bị suy giảm khả năng.
The charity organization helps those with mental incapacity find employment.
Tổ chức từ thiện giúp những người có khả năng tinh thần suy giảm tìm việc làm.
Laws protect the rights of individuals with incapacity in society.
Luật pháp bảo vệ quyền lợi của những người bị suy giảm khả năng trong xã hội.
Không đủ tư cách pháp lý.
The court declared his incapacity to manage his own affairs.
Tòa tuyên bố sự không có khả năng của anh ta để quản lý chính mình.
She was appointed as a guardian due to her father's incapacity.
Cô ấy đã được bổ nhiệm làm người giám hộ do sự không có khả năng của cha cô.
The law protects individuals with mental incapacity from exploitation.
Luật bảo vệ những người có sự không có khả năng tinh thần khỏi bị lợi dụng.
Họ từ
Từ "incapacity" trong tiếng Anh chỉ trạng thái không có khả năng, thường liên quan đến sức khỏe hoặc năng lực pháp lý để thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý. Ở Mỹ, "incapacity" thường dùng để chỉ sự mất khả năng quyết định trong các hợp đồng hoặc di chúc, trong khi ở Anh, nó có thể ám chỉ đến tình trạng mất khả năng lao động do bệnh tật.
Từ "incapacity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần đầu "in-" mang nghĩa là "không" và "capacitas" có nghĩa là "khả năng" hay "sức chứa". Kết hợp lại, từ này chỉ trạng thái không có khả năng hoặc không đủ sức chứa để thực hiện một hành động nhất định. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, phản ánh sự bất lực hoặc thiếu năng lực trong các tình huống pháp lý và xã hội, liên quan đến khả năng thực hiện quyền và nghĩa vụ.
Từ "incapacity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thông thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong các văn bản pháp lý hoặc bài viết chuyên môn liên quan đến sức khỏe hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, "incapacity" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không có khả năng làm việc hoặc tham gia vào các hoạt động nhất định, trong lĩnh vực pháp lý và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp