Bản dịch của từ Incapacity trong tiếng Việt
Incapacity
Incapacity (Noun)
The government provides support for individuals with incapacity.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những người bị suy giảm khả năng.
The charity organization helps those with mental incapacity find employment.
Tổ chức từ thiện giúp những người có khả năng tinh thần suy giảm tìm việc làm.
Không đủ tư cách pháp lý.
The court declared his incapacity to manage his own affairs.
Tòa tuyên bố sự không có khả năng của anh ta để quản lý chính mình.
She was appointed as a guardian due to her father's incapacity.
Cô ấy đã được bổ nhiệm làm người giám hộ do sự không có khả năng của cha cô.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp