Bản dịch của từ Incapacity trong tiếng Việt

Incapacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incapacity(Noun)

ˌɪnkɐpˈæsɪti
ˌɪnkəˈpæsəti
01

Trạng thái không thể làm điều gì đó

The state of being unable to do something

Ví dụ
02

Khả năng thể chất hoặc tinh thần bị hạn chế

Physical or mental inability incapacity

Ví dụ
03

Khả năng hành động pháp lý không thể thực hiện

Legal inability to act

Ví dụ