Bản dịch của từ Incarcerates trong tiếng Việt
Incarcerates
Incarcerates (Verb)
The law incarcerates criminals for serious offenses like robbery.
Luật pháp giam giữ tội phạm vì các tội nghiêm trọng như cướp bóc.
They do not incarcerate first-time offenders for minor crimes.
Họ không giam giữ những người phạm tội lần đầu vì các tội nhẹ.
Does the government incarcerate more people than other countries?
Chính phủ có giam giữ nhiều người hơn các nước khác không?
Dạng động từ của Incarcerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incarcerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incarcerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incarcerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incarcerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incarcerating |