Bản dịch của từ Incarnate trong tiếng Việt
Incarnate
Incarnate (Adjective)
(đặc biệt là của một vị thần hoặc linh hồn) được thể hiện dưới hình dạng con người.
Especially of a deity or spirit embodied in human form.
The charity worker was an incarnate angel in the community.
Người làm từ thiện là một thiên thần hóa trong cộng đồng.
The teacher's incarnate dedication to education inspired her students.
Sự tận tâm hóa của giáo viên đối với giáo dục đã truyền cảm hứng cho học sinh của cô.
The local artist was an incarnate representation of creativity and talent.
Nghệ sĩ địa phương là biểu tượng hóa của sự sáng tạo và tài năng.
Dạng tính từ của Incarnate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incarnate Đầu thai | - | - |
Incarnate (Verb)
The charity worker seemed to incarnate compassion in every action.
Người làm từ thiện dường như hiện thân lòng từ bi trong mỗi hành động.
The leader incarnated the values of unity and cooperation within the community.
Người lãnh đạo hiện thân các giá trị đoàn kết và hợp tác trong cộng đồng.
The artist's painting incarnates the spirit of resilience and hope.
Bức tranh của nghệ sĩ hiện thân tinh thần sự kiên cường và hy vọng.
Dạng động từ của Incarnate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incarnate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incarnated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incarnated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incarnates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incarnating |
Họ từ
"Incarnate" là một tính từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hiện thân" hoặc "biến thành hình dạng con người". Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mà một phẩm chất hoặc ý tưởng trở nên cụ thể và thấy được. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt về hình thức viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt, với tiếng Anh Mỹ nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được áp dụng trong văn học, triết học và các ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "incarnate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incarnatus", hình thành từ "in-" có nghĩa là "trong" và "carnis" có nghĩa là "thịt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc hiện thân của một thực thể tinh thần trong hình hài vật lý, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo về sự nhập thể của Chúa. Ngày nay, "incarnate" mang nghĩa là hiện diện cụ thể, hoặc hình thành một ý tưởng, phẩm chất trong hình thức dễ nhận biết. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về sự chuyển đổi từ trạng thái vô hình sang hình thức hữu hình.
Từ "incarnate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả sự hiện thân của ý tưởng hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, triết học và tôn giáo, để diễn tả sự thể hiện vật lý của những thực thể trừu tượng hoặc tính chất tinh thần trong hành động, hình thức hay biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp