Bản dịch của từ Incentive eligible trong tiếng Việt

Incentive eligible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incentive eligible (Adjective)

ˌɪnsˈɛntɨv ˈɛlədʒəbəl
ˌɪnsˈɛntɨv ˈɛlədʒəbəl
01

Được quyền nhận lợi ích hoặc phần thưởng dựa trên những tiêu chí nhất định.

Entitled to receive a benefit or reward based on certain criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đủ điều kiện cho một chương trình hoặc dịch vụ cụ thể cung cấp các ưu đãi.

Qualifying for a particular program or service that offers incentives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đáp ứng các yêu cầu cần thiết để nhận được ưu đãi tài chính hoặc phi tài chính.

Meet the requirements necessary to obtain a financial or non-financial incentive.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incentive eligible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incentive eligible

Không có idiom phù hợp