Bản dịch của từ Incentive payment trong tiếng Việt
Incentive payment
Noun [U/C]

Incentive payment (Noun)
ˌɪnsˈɛntɨv pˈeɪmənt
ˌɪnsˈɛntɨv pˈeɪmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khoản bồi thường thêm được cung cấp để thúc đẩy nhân viên đạt được các mục tiêu hiệu suất nhất định.
An additional compensation provided to motivate employees to achieve certain performance targets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phần thưởng tài chính gắn liền với các tiêu chí hoặc kết quả hiệu suất cụ thể.
A financial reward linked to specific performance criteria or results.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incentive payment
Không có idiom phù hợp