Bản dịch của từ Incentive travel trong tiếng Việt

Incentive travel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incentive travel (Noun)

ˌɪnsˈɛntɨv tɹˈævəl
ˌɪnsˈɛntɨv tɹˈævəl
01

Một loại du lịch được trao cho người tham gia như một phần thưởng cho việc đạt được các mục tiêu cụ thể, thường được sử dụng trong kinh doanh để thúc đẩy nhân viên hoặc khách hàng.

A type of travel awarded to participants as a reward for achieving specific goals, often used in business to motivate employees or clients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các gói du lịch được thiết kế để thúc đẩy và khuyến khích hiệu suất hoặc doanh số bán hàng của nhân viên hoặc đối tác.

Travel packages that are designed to motivate and encourage performance or sales among employees or partners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các sự kiện hoặc chuyến đi được tổ chức như một cơ chế thưởng trong môi trường doanh nghiệp để tăng cường lòng trung thành của nhân viên và cải thiện kết quả.

Events or trips organized as a reward mechanism in corporate settings to enhance employee loyalty and improve results.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incentive travel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incentive travel

Không có idiom phù hợp