Bản dịch của từ Incentive travel trong tiếng Việt
Incentive travel

Incentive travel (Noun)
Một loại du lịch được trao cho người tham gia như một phần thưởng cho việc đạt được các mục tiêu cụ thể, thường được sử dụng trong kinh doanh để thúc đẩy nhân viên hoặc khách hàng.
A type of travel awarded to participants as a reward for achieving specific goals, often used in business to motivate employees or clients.
Các gói du lịch được thiết kế để thúc đẩy và khuyến khích hiệu suất hoặc doanh số bán hàng của nhân viên hoặc đối tác.
Travel packages that are designed to motivate and encourage performance or sales among employees or partners.