Bản dịch của từ Incentive travel trong tiếng Việt
Incentive travel

Incentive travel (Noun)
Một loại du lịch được trao cho người tham gia như một phần thưởng cho việc đạt được các mục tiêu cụ thể, thường được sử dụng trong kinh doanh để thúc đẩy nhân viên hoặc khách hàng.
A type of travel awarded to participants as a reward for achieving specific goals, often used in business to motivate employees or clients.
Incentive travel rewards employees for meeting sales targets in 2023.
Du lịch khuyến khích thưởng cho nhân viên đạt mục tiêu bán hàng năm 2023.
Many companies do not offer incentive travel to their clients anymore.
Nhiều công ty không còn cung cấp du lịch khuyến khích cho khách hàng nữa.
Is incentive travel effective for motivating employees in your opinion?
Theo bạn, du lịch khuyến khích có hiệu quả trong việc động viên nhân viên không?
Các gói du lịch được thiết kế để thúc đẩy và khuyến khích hiệu suất hoặc doanh số bán hàng của nhân viên hoặc đối tác.
Travel packages that are designed to motivate and encourage performance or sales among employees or partners.
Incentive travel boosts team morale during the annual company retreat in Miami.
Chuyến du lịch khuyến khích nâng cao tinh thần đội ngũ trong kỳ nghỉ công ty hàng năm ở Miami.
Incentive travel does not always guarantee increased sales for all employees.
Chuyến du lịch khuyến khích không luôn đảm bảo doanh số tăng cho tất cả nhân viên.
Does incentive travel really improve performance among sales teams in companies?
Chuyến du lịch khuyến khích có thực sự cải thiện hiệu suất trong các nhóm bán hàng không?
The company organized incentive travel to boost employee morale last year.
Công ty đã tổ chức du lịch khuyến khích để nâng cao tinh thần nhân viên năm ngoái.
Incentive travel does not guarantee better performance for all employees.
Du lịch khuyến khích không đảm bảo hiệu suất tốt hơn cho tất cả nhân viên.
What benefits do employees receive from incentive travel programs?
Nhân viên nhận được lợi ích gì từ các chương trình du lịch khuyến khích?