Bản dịch của từ Incentivized trong tiếng Việt
Incentivized

Incentivized (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khuyến khích.
Simple past and past participle of incentivize.
The government incentivized community service projects last year in Chicago.
Chính phủ đã khuyến khích các dự án dịch vụ cộng đồng năm ngoái ở Chicago.
They did not incentivize volunteering for social causes in their campaign.
Họ không khuyến khích tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội trong chiến dịch của mình.
Did the city incentivize local businesses to support social initiatives?
Thành phố có khuyến khích các doanh nghiệp địa phương hỗ trợ các sáng kiến xã hội không?
Dạng động từ của Incentivized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incentivize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incentivized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incentivized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incentivizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incentivizing |
Từ "incentivized" là dạng phân từ của động từ "incentivize", có nghĩa là khuyến khích hoặc tạo động lực cho ai đó thực hiện hành động nào đó bằng cách sử dụng các phần thưởng hoặc lợi ích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và kinh tế để mô tả các biện pháp khuyến khích. Trong tiếng Anh Anh, "incentivised" được sử dụng phổ biến hơn, nhưng cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong văn viết.
Từ "incentivized" xuất phát từ gốc Latin "incentivus", có nghĩa là "để khơi dậy" hoặc "để kích thích". Gốc từ này liên quan đến khái niệm khuyến khích hành động thông qua các động cơ hoặc phần thưởng. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc cung cấp các yếu tố khuyến khích nhằm điều chỉnh hành vi hoặc quyết định của cá nhân hay nhóm. Sự chuyển biến trong nghĩa sử dụng phản ánh nhu cầu thực tiễn trong quản trị và kinh tế nhằm thúc đẩy hiệu suất.
Từ "incentivized" là một từ phổ biến trong bối cảnh học thuật và kinh doanh, đặc biệt trong các nghiên cứu về động lực và khuyến khích. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường đề cập đến các chính sách khuyến khích hoặc phương pháp quản lý. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, khi thảo luận về các công cụ khuyến khích trong giáo dục, kinh tế và nhân sự.