Bản dịch của từ Incentivized trong tiếng Việt

Incentivized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incentivized (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khuyến khích.

Simple past and past participle of incentivize.

Ví dụ

The government incentivized community service projects last year in Chicago.

Chính phủ đã khuyến khích các dự án dịch vụ cộng đồng năm ngoái ở Chicago.

They did not incentivize volunteering for social causes in their campaign.

Họ không khuyến khích tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội trong chiến dịch của mình.

Did the city incentivize local businesses to support social initiatives?

Thành phố có khuyến khích các doanh nghiệp địa phương hỗ trợ các sáng kiến xã hội không?

Dạng động từ của Incentivized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incentivize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incentivized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incentivized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incentivizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incentivizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incentivized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incentivized

Không có idiom phù hợp