Bản dịch của từ Incestuous trong tiếng Việt
Incestuous

Incestuous (Adjective)
The novel portrayed an incestuous relationship between siblings.
Cuốn tiểu thuyết mô tả mối quan hệ loạn luân giữa anh em.
The movie explored the consequences of an incestuous family.
Bộ phim khám phá hậu quả của một gia đình loạn luân.
The play delved into the dark secrets of an incestuous affair.
Vở kịch khám phá những bí mật tăm tối của một mối quan hệ loạn luân.
The small town had an incestuous community where everyone knew each other.
Thị trấn nhỏ có một cộng đồng ngộ nghĩnh nơi mọi người đều biết nhau.
The family business was incestuous, with only relatives working together.
Doanh nghiệp gia đình ngộ nghĩnh, chỉ có người thân làm việc cùng nhau.
The school's environment felt incestuous due to the close-knit relationships.
Môi trường của trường học cảm thấy ngộ nghĩnh do mối quan hệ gắn bó.
Dạng tính từ của Incestuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incestuous Loạn luân | More incestuous Loạn luân hơn | Most incestuous Loạn luân nhất |
Họ từ
Từ "incestuous" có nguồn gốc từ thuật ngữ "incest" trong tiếng Latinh, chỉ hành vi quan hệ tình dục giữa những người có quan hệ huyết thống gần gũi, ví dụ như anh chị em hay cha mẹ và con cái. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng trong giao tiếp, có thể có sự khác nhau về mức độ nhạy cảm khi đề cập đến chủ đề này. Trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, "incestuous" thường mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh các vấn đề đạo đức và xã hội nghiêm trọng.
Từ "incestuous" xuất phát từ tiếng Latin "incestuosus", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "cestu" từ "caedes", nghĩa là "hành động trái phép". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các mối quan hệ tình dục bất hợp pháp giữa những người có quan hệ huyết thống, phản ánh những quan niệm đạo đức và xã hội cổ xưa về gia đình. Hiện nay, từ này còn được mở rộng để mô tả các mối quan hệ hoặc tình huống mang tính chất khép kín, ngăn cản sự phát triển và trao đổi, trong cả ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "incestuous" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ gia đình gần gũi, được sử dụng ít trong IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi bàn về các chủ đề liên quan đến đạo đức và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu tâm lý, xã hội học, và nghiên cứu văn hóa, để chỉ các mối quan hệ hoặc môi trường bị bó hẹp, ảnh hưởng xấu đến sự phát triển cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp