Bản dịch của từ Incestuous trong tiếng Việt

Incestuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incestuous (Adjective)

ɪnsˈɛstʃuəs
ɪnsˈɛstʃwəs
01

Liên quan hoặc phạm tội loạn luân.

Involving or guilty of incest.

Ví dụ

The novel portrayed an incestuous relationship between siblings.

Cuốn tiểu thuyết mô tả mối quan hệ loạn luân giữa anh em.

The movie explored the consequences of an incestuous family.

Bộ phim khám phá hậu quả của một gia đình loạn luân.

The play delved into the dark secrets of an incestuous affair.

Vở kịch khám phá những bí mật tăm tối của một mối quan hệ loạn luân.

02

(về quan hệ con người) quá gần gũi và chống lại ảnh hưởng bên ngoài.

Of human relations excessively close and resistant to outside influence.

Ví dụ

The small town had an incestuous community where everyone knew each other.

Thị trấn nhỏ có một cộng đồng ngộ nghĩnh nơi mọi người đều biết nhau.

The family business was incestuous, with only relatives working together.

Doanh nghiệp gia đình ngộ nghĩnh, chỉ có người thân làm việc cùng nhau.

The school's environment felt incestuous due to the close-knit relationships.

Môi trường của trường học cảm thấy ngộ nghĩnh do mối quan hệ gắn bó.

Dạng tính từ của Incestuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Incestuous

Loạn luân

More incestuous

Loạn luân hơn

Most incestuous

Loạn luân nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incestuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incestuous

Không có idiom phù hợp