Bản dịch của từ Incharge trong tiếng Việt
Incharge

Incharge (Adjective)
Trong kiểm soát; phải chịu trách nhiệm chung.
In control having overall responsibility.
Sarah is in charge of the community project this year.
Sarah phụ trách dự án cộng đồng năm nay.
They are not in charge of organizing the social event.
Họ không phụ trách tổ chức sự kiện xã hội.
Who is in charge of the charity fundraiser next month?
Ai phụ trách buổi gây quỹ từ thiện tháng sau?
Incharge (Noun)
Người quản lý một nhóm, bộ phận hoặc tổ chức.
A person who manages a team department or organization.
Maria is in charge of the community outreach program at our school.
Maria phụ trách chương trình tiếp cận cộng đồng tại trường chúng tôi.
John is not in charge of the volunteer activities this year.
John không phụ trách các hoạt động tình nguyện năm nay.
Who is in charge of organizing the charity event next month?
Ai phụ trách tổ chức sự kiện từ thiện vào tháng tới?
Từ "in charge" trong tiếng Anh có nghĩa là chịu trách nhiệm hoặc nắm quyền quản lý một công việc hoặc tổ chức nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả vai trò lãnh đạo hoặc giám sát. Phiên bản viết khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng về phát âm và nghĩa, chúng tương đồng. Sự khác nhau ít hơn về hình thức trong văn viết, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng từ ngữ và cụm từ trong giao tiếp xã hội.
Từ "in charge" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "en charge", có nghĩa là "được giao phó". Cụm từ này xuất hiện trong thế kỷ 18, phản ánh vai trò và trách nhiệm trong một nhiệm vụ cụ thể. Từ "charge" trong tiếng Latinh là "cārrīcāre", nghĩa là "giao phó" hay "uỷ thác". Ngày nay, "in charge" được sử dụng để chỉ người có quyền lực hoặc trách nhiệm trong một hoàn cảnh nhất định, thể hiện sự lãnh đạo và quản lý.
Từ “in charge” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về trách nhiệm và vai trò cá nhân. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, lãnh đạo hoặc phân công công việc. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, nó cũng được dùng để chỉ người có trách nhiệm điều hành một công việc hoặc một nhóm người trong các tình huống như dự án, sự kiện hay tổ chức.