Bản dịch của từ Inching trong tiếng Việt
Inching

Inching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của inch.
Present participle and gerund of inch.
She was inching towards the finish line in the charity run.
Cô ấy đang từ từ tiến về phía đích ở cuộc chạy từ thiện.
The crowd was inching closer to the stage at the music festival.
Đám đông đang từ từ tiến gần hơn về phía sân khấu ở lễ hội âm nhạc.
The line at the food truck was inching forward slowly.
Hàng chờ ở xe đẩy thức ăn đang từ từ tiến lên phía trước một cách chậm rãi.
Dạng động từ của Inching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inching |
Họ từ
Từ "inching" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển một cách chậm chạp, từng chút một, thường mang ý nghĩa diễn tả sự kiên nhẫn hoặc sự tiến triển dần dần trong một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể gắn liền với các cụm từ như "inching closer" (di chuyển gần hơn), trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng tương tự nhưng có thể thêm sắc thái văn phong khác. Cả hai dạng đều có phát âm tương đồng nhưng cũng phản ánh sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "inching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "inch", bắt nguồn từ tiếng Latinh "unica", có nghĩa là "đơn vị đo lường" hay "một inch". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã tiến hóa thành "inche", phản ánh sự chuyển đổi từ kích thước vật lý sang ý nghĩa chuyển động chậm rãi và từng bước nhỏ. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại tọa lạc trong hành động di chuyển dần dần, nhấn mạnh sự cẩn trọng và từ tốn trong tiến trình.
Từ "inching" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc chuyển động chậm chạp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tiến triển từ từ trong một số lĩnh vực, chẳng hạn như khoa học, công nghệ, hoặc trong các tình huống đời sống hàng ngày khi người ta diễn tả sự thay đổi, phát triển dần dần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp