Bản dịch của từ Incident report trong tiếng Việt

Incident report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incident report (Noun)

ˈɪnsədənt ɹipˈɔɹt
ˈɪnsədənt ɹipˈɔɹt
01

Một tài liệu ghi lại chi tiết của một sự kiện, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc hoạt động.

A document that records the details of an event, often used in legal or operational contexts.

Ví dụ

The police filed an incident report after the protest on March 5.

Cảnh sát đã nộp báo cáo sự cố sau cuộc biểu tình ngày 5 tháng 3.

The school did not submit an incident report for the bullying case.

Trường không nộp báo cáo sự cố cho vụ bắt nạt.

Did you read the incident report about the community meeting?

Bạn đã đọc báo cáo sự cố về cuộc họp cộng đồng chưa?

02

Một bản tường trình chính thức về một sự việc, thường bao gồm mô tả về các hoàn cảnh và các bên liên quan.

A formal account of an incident, typically including descriptions of the circumstances and the parties involved.

Ví dụ

The police filed an incident report about the protest last week.

Cảnh sát đã nộp một báo cáo sự cố về cuộc biểu tình tuần trước.

No incident report was submitted for the community event in June.

Không có báo cáo sự cố nào được nộp cho sự kiện cộng đồng vào tháng Sáu.

Did you read the incident report from the town hall meeting?

Bạn đã đọc báo cáo sự cố từ cuộc họp hội đồng thành phố chưa?

03

Một báo cáo được tạo ra để cung cấp thông tin về một sự cố cụ thể để xem xét hoặc phân tích.

A report that is created to provide information about a specific incident for review or analysis.

Ví dụ

The police filed an incident report after the protest on Main Street.

Cảnh sát đã nộp một báo cáo sự cố sau cuộc biểu tình trên Phố Main.

They did not submit the incident report about the vandalism last week.

Họ đã không nộp báo cáo sự cố về hành vi phá hoại tuần trước.

Did you read the incident report from the community center meeting?

Bạn đã đọc báo cáo sự cố từ cuộc họp trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incident report/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incident report

Không có idiom phù hợp