Bản dịch của từ Incident report trong tiếng Việt

Incident report

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incident report(Noun)

ˈɪnsədənt ɹipˈɔɹt
ˈɪnsədənt ɹipˈɔɹt
01

Một tài liệu ghi lại chi tiết của một sự kiện, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc hoạt động.

A document that records the details of an event, often used in legal or operational contexts.

Ví dụ
02

Một bản tường trình chính thức về một sự việc, thường bao gồm mô tả về các hoàn cảnh và các bên liên quan.

A formal account of an incident, typically including descriptions of the circumstances and the parties involved.

Ví dụ
03

Một báo cáo được tạo ra để cung cấp thông tin về một sự cố cụ thể để xem xét hoặc phân tích.

A report that is created to provide information about a specific incident for review or analysis.

Ví dụ