Bản dịch của từ Incipient trong tiếng Việt
Incipient

Incipient (Adjective)
Her incipient interest in volunteering led her to join a local charity.
Sở thích bắt đầu của cô ấy trong việc tình nguyện dẫn cô ấy tham gia một tổ chức từ thiện địa phương.
The incipient signs of change in social norms were met with resistance.
Những dấu hiệu bắt đầu của sự thay đổi trong quy tắc xã hội đã gây ra sự phản đối.
Is there any incipient trend in social media usage among teenagers?
Có xu hướng bắt đầu nào trong việc sử dụng truyền thông xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "incipient" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "incipiens", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "mới hình thành". Trong ngữ cảnh sử dụng, "incipient" thường được dùng để mô tả giai đoạn đầu của một quá trình, hiện tượng hay trạng thái, ví dụ như "căn bệnh incipient". Về mặt ngôn ngữ, "incipient" được sử dụng tương tự ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể, nhưng giọng phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "incipient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incipiens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "incipere", nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "incipient" được sử dụng để chỉ trạng thái ban đầu, giai đoạn khởi đầu của một quá trình hoặc hiện tượng nào đó. Ý nghĩa này phản ánh tính chất giai đoạn sơ khai mà từ nguyên đã miêu tả, thể hiện sự khởi đầu hoặc tính chất chưa hoàn thiện của một sự việc.
Từ "incipient" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong bài luận (Writing) và bài nói (Speaking) tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong văn bản học thuật để diễn tả trạng thái khởi đầu của một hiện tượng. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh y học, mô tả giai đoạn sớm của một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp