Bản dịch của từ Incise trong tiếng Việt
Incise
Incise (Verb)
The artist incised intricate patterns on the wooden sculpture.
Người nghệ sĩ khắc những hoa văn phức tạp lên tác phẩm điêu khắc bằng gỗ.
The craftsman incises his initials on each handmade item.
Người thợ thủ công khắc tên viết tắt của mình trên mỗi món đồ thủ công.
She incised her name on the tree trunk to mark her territory.
Cô khắc tên mình lên thân cây để đánh dấu lãnh thổ của mình.
Dạng động từ của Incise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incising |
Họ từ
Từ "incise" (verb) có nghĩa là cắt hoặc khắc một cách chính xác vào bề mặt một vật thể nào đó, thường nhằm tạo ra các hình thức nghệ thuật hoặc để thực hiện các cuộc phẫu thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể. "Incise" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc nghệ thuật, thể hiện sự chính xác và tinh tế trong việc cắt hoặc khắc.
Từ "incise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incidere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "caedere" có nghĩa là "cắt". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ hành động cắt hoặc khắc lên một bề mặt. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua ý nghĩa cơ bản của việc tạo ra đường cắt hoặc lại khắc, phản ánh tính chất vật lý và nghệ thuật của hành động này.
Từ "incise" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và nói, nơi từ ngữ chuyên ngành thường được sử dụng. Trong tiếng Anh, "incise" thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc nghệ thuật, chỉ hành động cắt hoặc khắc một cách chính xác. Từ này thường liên quan đến phẫu thuật, phác thảo kiến trúc, hoặc nghệ thuật điêu khắc, thể hiện sự tỉ mỉ và kỹ thuật cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp