Bản dịch của từ Incised trong tiếng Việt
Incised
Incised (Verb)
Cắt (cái gì đó) bằng một dụng cụ sắc bén.
Cut into something with a sharp instrument.
The artist incised the design into the wooden panel carefully.
Nghệ sĩ đã khắc thiết kế vào tấm gỗ một cách cẩn thận.
They did not incise their names on the community bench.
Họ đã không khắc tên của mình lên ghế công cộng.
Did the students incise their artwork during the social project?
Các sinh viên có khắc tác phẩm nghệ thuật của họ trong dự án xã hội không?
Dạng động từ của Incised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incising |
Incised (Adjective)
The artist incised deep lines into the clay sculpture for detail.
Nghệ sĩ đã khắc những đường sâu vào bức tượng đất để tạo chi tiết.
The community did not incised their opinions on the new policy.
Cộng đồng đã không khắc ghi ý kiến của họ về chính sách mới.
Did the protesters incised their demands on the banner clearly?
Liệu những người biểu tình đã khắc rõ yêu cầu của họ trên biểu ngữ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp