Bản dịch của từ Incised trong tiếng Việt

Incised

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incised (Verb)

ɪnsˈaɪzd
ɪnsˈaɪzd
01

Cắt (cái gì đó) bằng một dụng cụ sắc bén.

Cut into something with a sharp instrument.

Ví dụ

The artist incised the design into the wooden panel carefully.

Nghệ sĩ đã khắc thiết kế vào tấm gỗ một cách cẩn thận.

They did not incise their names on the community bench.

Họ đã không khắc tên của mình lên ghế công cộng.

Did the students incise their artwork during the social project?

Các sinh viên có khắc tác phẩm nghệ thuật của họ trong dự án xã hội không?

Dạng động từ của Incised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incising

Incised (Adjective)

01

Cắt vào một cái gì đó chắc chắn và sâu sắc.

Cut into something firmly and deeply.

Ví dụ

The artist incised deep lines into the clay sculpture for detail.

Nghệ sĩ đã khắc những đường sâu vào bức tượng đất để tạo chi tiết.

The community did not incised their opinions on the new policy.

Cộng đồng đã không khắc ghi ý kiến của họ về chính sách mới.

Did the protesters incised their demands on the banner clearly?

Liệu những người biểu tình đã khắc rõ yêu cầu của họ trên biểu ngữ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incised

Không có idiom phù hợp