Bản dịch của từ Incisiveness trong tiếng Việt
Incisiveness

Incisiveness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái sắc bén; sự sắc sảo.
The quality or state of being incisive incisivity.
Her incisiveness in discussions often leads to productive social change.
Sự sắc bén của cô ấy trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến thay đổi xã hội hiệu quả.
His comments lack incisiveness, making the debate less engaging.
Những bình luận của anh ấy thiếu sự sắc bén, khiến cuộc tranh luận kém hấp dẫn.
Does her incisiveness influence the opinions of others in the community?
Sự sắc bén của cô ấy có ảnh hưởng đến ý kiến của người khác trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "incisiveness" chỉ khả năng phân tích và diễn đạt một cách rõ ràng, sắc bén và thuyết phục. Nó thể hiện sự chính xác trong tư duy và khả năng đi đến những kết luận hay quyết định nhanh chóng. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết, phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh học thuật hoặc phê bình ở cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "incisiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incisivus", nghĩa là "cắt, chạm" (từ "incidere" - "cắt vào"). Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa về khả năng phân tích sắc bén và rõ ràng. Sự kết hợp này gợi ý tính chất "cắt xuyên" qua những điều phức tạp để làm nổi bật ý kiến hoặc khái niệm chính, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại về sự rõ ràng và chính xác trong tư duy.
Danh từ "incisiveness" thể hiện sự rõ ràng và chính xác trong tư duy hoặc lập luận. Trong các phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc và thuyết phục. Ngoài ra, "incisiveness" cũng thường thấy trong bối cảnh học thuật và phân tích phê bình, đặc biệt khi đánh giá khả năng lập luận và phản biện của các tác giả hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp