Bản dịch của từ Incisiveness trong tiếng Việt

Incisiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incisiveness (Noun)

ɪnsˈaɪsɪvnɛs
ɪnsˈaɪsɪvnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái sắc bén; sự sắc sảo.

The quality or state of being incisive incisivity.

Ví dụ

Her incisiveness in discussions often leads to productive social change.

Sự sắc bén của cô ấy trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến thay đổi xã hội hiệu quả.

His comments lack incisiveness, making the debate less engaging.

Những bình luận của anh ấy thiếu sự sắc bén, khiến cuộc tranh luận kém hấp dẫn.

Does her incisiveness influence the opinions of others in the community?

Sự sắc bén của cô ấy có ảnh hưởng đến ý kiến của người khác trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incisiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incisiveness

Không có idiom phù hợp