Bản dịch của từ Inciting trong tiếng Việt
Inciting
Inciting (Verb)
The controversial speech incited a protest in the city square.
Bài phát biểu gây ra một cuộc biểu tình ở quảng trường thành phố.
The misleading article incited fear among the local community members.
Bài báo sai lệch gây sợ hãi trong cộng đồng địa phương.
The inciting post on social media led to online arguments.
Bài đăng kích động trên mạng xã hội dẫn đến tranh cãi trực tuyến.
Dạng động từ của Inciting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inciting |
Inciting (Adjective)
The inciting speech fueled the protest.
Bài phát biểu kích động kích thích cuộc biểu tình.
The inciting behavior led to unrest in the community.
Hành vi kích động dẫn đến sự bất ổn trong cộng đồng.
The inciting message spread quickly on social media.
Thông điệp kích động lan truyền nhanh trên mạng xã hội.
Họ từ
Từ "inciting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "incite", có nghĩa là khuyến khích hoặc kích động một hành động, đặc biệt là những hành vi bất hợp pháp hoặc bạo lực. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "inciting" có thể mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn liên quan đến việc kích động một cuộc bạo loạn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự tác động mạnh mẽ của một người vào hành động của người khác.
Từ "inciting" có nguồn gốc từ động từ Latin "incitare", có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "khơi dậy". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động kích thích hoặc khơi gợi cảm xúc, ý tưởng hoặc hành động từ người khác. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa kích thích và sự thôi thúc, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc kích thích sự thay đổi hay bất ổn xã hội.
Từ "inciting" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, đặc biệt trong các bài thi IELTS về trình bày lập luận và mối quan hệ xã hội. Ở phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như bạo lực, kích động hay tội phạm. Trong phần Viết và Nói, người thi có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các vấn đề xã hội hay các tác động của lời nói. Kết hợp với các từ như "violence" hay "rebellion", "inciting" có thể phản ánh động lực của hành động con người trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp