Bản dịch của từ Includes trong tiếng Việt
Includes

Includes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị bao gồm.
Thirdperson singular simple present indicative of include.
The survey includes opinions from 1,000 residents about social issues.
Khảo sát bao gồm ý kiến của 1.000 cư dân về các vấn đề xã hội.
The report does not include data from rural communities in its analysis.
Báo cáo không bao gồm dữ liệu từ các cộng đồng nông thôn trong phân tích.
Does the study include feedback from diverse social groups in the city?
Nghiên cứu có bao gồm phản hồi từ các nhóm xã hội đa dạng trong thành phố không?
Dạng động từ của Includes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Include |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Included |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Included |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Includes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Including |
Họ từ
"Includes" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “bao gồm” hay “gồm có”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một số thành phần, đối tượng hoặc khía cạnh nào đó là một phần của một tổng thể lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "includes" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng hình thức sàng lọc ngữ pháp cao hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "includes" có nguồn gốc từ động từ Latinh "includere", kết hợp từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Nghĩa ban đầu của từ này chỉ việc "đóng lại bên trong". Theo thời gian, "includes" phát triển để chỉ việc bao chứa hoặc kết hợp các phần tử khác nhau vào trong một tổng thể. Sự chuyển biến này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, nơi từ này diễn tả hành động làm cho một cái gì đó trở thành một phần của một tập hợp lớn hơn.
Từ "includes" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất trung bình. Trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng để mô tả danh sách, ví dụ như trong việc nêu ra các thành phần của một vấn đề hay một hiện tượng. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện khi người nói hoặc viết muốn liệt kê các yếu tố hoặc ví dụ liên quan, nhấn mạnh tính đầy đủ của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



