Bản dịch của từ Inclusionary trong tiếng Việt
Inclusionary

Inclusionary (Adjective)
Được đánh dấu bằng tính toàn diện.
Marked by inclusiveness.
The inclusionary policies helped many immigrants feel welcome in Chicago.
Các chính sách bao gồm đã giúp nhiều người nhập cư cảm thấy chào đón ở Chicago.
The community is not inclusionary towards people with disabilities.
Cộng đồng không bao gồm những người khuyết tật.
Are the new programs truly inclusionary for all social groups?
Các chương trình mới có thực sự bao gồm tất cả các nhóm xã hội không?
Từ "inclusionary" được định nghĩa là liên quan đến việc tạo ra một môi trường mà trong đó mọi người đều được chấp nhận và có quyền tham gia, bất kể sự khác biệt về chủng tộc, giới tính, tôn giáo hay các đặc điểm khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và xã hội. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên từ "inclusive" hơn. Về mặt phát âm, "inclusionary" có âm nhấn rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi "inclusive" có âm nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên, điều này ảnh hưởng đến cách mà từ được cảm nhận và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "inclusionary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "includere", có nghĩa là "kết hợp" hay "bao gồm". Xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và giáo dục để chỉ những phương pháp hoặc chính sách nhằm đảm bảo sự tham gia của tất cả các cá nhân, đặc biệt là những nhóm thiệt thòi. Mối liên hệ với nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự chú trọng đến sự bình đẳng và đa dạng trong cộng đồng.
Từ "inclusionary" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi chủ đề về xã hội và sự công bằng thường gặp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và chính sách xã hội để chỉ các biện pháp khuyến khích sự tham gia và chấp nhận của mọi thành phần trong cộng đồng. Từ này mang tính chất chính trị và giáo dục cao, phản ánh xu hướng toàn cầu hướng đến sự bao hàm và đa dạng.