Bản dịch của từ Inclusively trong tiếng Việt

Inclusively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclusively(Adverb)

ɪnklˈuːsɪvli
ˌɪnˈkɫusɪvɫi
01

Theo cách đụng chạm hoặc liên quan đến một nhóm hoặc yếu tố cụ thể

In a manner that encompasses or involves a particular group or element

Ví dụ
02

Một cách toàn diện hoặc đầy đủ

In a comprehensive or whole manner

Ví dụ
03

Theo cách bao gồm tất cả hoặc hầu hết các thành viên của một nhóm

In a way that includes all or nearly all members of a group

Ví dụ