Bản dịch của từ Inclusivity trong tiếng Việt
Inclusivity

Inclusivity (Noun)
Một ý định hoặc chính sách bao gồm những người có thể bị loại trừ hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội, chẳng hạn như những người khuyết tật hoặc khuyết tật học tập, hoặc các nhóm thiểu số về chủng tộc và giới tính.
An intention or policy of including people who might otherwise be excluded or marginalized, such as those who are handicapped or learning-disabled, or racial and sexual minorities.
Promoting inclusivity in workplaces enhances diversity and productivity.
Thúc đẩy tính hòa nhập tại nơi làm việc giúp nâng cao tính đa dạng và năng suất.
Schools should prioritize inclusivity to create a welcoming environment for all.
Các trường học nên ưu tiên tính hòa nhập để tạo ra một môi trường thân thiện cho tất cả mọi người.
Inclusivity initiatives aim to ensure equal opportunities for underrepresented groups.
Các sáng kiến hòa nhập nhằm mục đích đảm bảo cơ hội bình đẳng cho các nhóm ít được đại diện.
Tính bao gồm (inclusivity) là khái niệm đề cập đến chính sách hoặc thực hành tạo ra môi trường mà mọi cá nhân, bất kể đặc điểm khác biệt về chủng tộc, giới tính, tôn giáo hay khuyết tật, đều cảm thấy được chào đón và có thể tham gia bình đẳng. Từ này phổ biến trong ngữ cảnh xã hội và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "inclusivity" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết.
Từ "inclusivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inclusus", có nghĩa là "được bao gồm" hay "được gói lại". Từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, gắn liền với các phong trào xã hội nhằm thúc đẩy sự chấp nhận và hòa nhập của các nhóm thiểu số trong cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của "inclusivity" phản ánh tinh thần cởi mở và chấp nhận sự đa dạng, phục vụ cho mục tiêu xây dựng môi trường bình đẳng và công bằng cho tất cả cá nhân.
Từ "inclusivity" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề xã hội và giáo dục. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, tài liệu chính sách và nghiên cứu về sự đa dạng và bình đẳng. Trong những tình huống này, "inclusivity" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bao gồm mọi người, tạo ra một môi trường không phân biệt và toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



