Bản dịch của từ Incognito trong tiếng Việt
Incognito

Incognito (Adjective)
She attended the party incognito to avoid unwanted attention from friends.
Cô ấy tham dự bữa tiệc ẩn danh để tránh sự chú ý không mong muốn.
They were not incognito during the social event; everyone recognized them.
Họ không ẩn danh trong sự kiện xã hội; mọi người đều nhận ra họ.
Is it common to go incognito at social gatherings in your city?
Có phổ biến không khi đi ẩn danh tại các buổi tụ họp xã hội ở thành phố bạn?
Incognito (Noun)
She attended the party incognito to avoid unwanted attention.
Cô ấy tham dự bữa tiệc với danh tính giả để tránh sự chú ý.
He did not go incognito at the social event last weekend.
Anh ấy đã không đi với danh tính giả tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Why did she choose to appear incognito at the gathering?
Tại sao cô ấy lại chọn xuất hiện với danh tính giả tại buổi gặp mặt?
Từ "incognito" bắt nguồn từ tiếng Latin, mang nghĩa "ẩn danh" hoặc "không bị nhận ra". Đây là trạng từ và tính từ được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với cùng một ý nghĩa, ám chỉ trạng thái không tiết lộ danh tính thật sự của một người. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong bối cảnh như du lịch hoặc trực tuyến, khi người dùng muốn giữ kín thông tin cá nhân. Do đó, "incognito" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "incognito" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incognitus", nghĩa là "không được biết đến" (in- nghĩa là "không", cognitus nghĩa là "được biết"). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc ẩn danh hoặc không lộ diện danh tính. Ngày nay, "incognito" thường được sử dụng để chỉ việc ẩn danh trong các hoạt động trực tuyến hoặc khi một cá nhân cố tình che giấu danh tính của mình để tránh bị nhận diện. Sự chuyển biến này phản ánh sự gia tăng của quyền riêng tư trong xã hội hiện đại.
Từ "incognito" phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến danh tính và sự ẩn danh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự bí mật, du lịch, hoặc công nghệ thông tin, khi người dùng muốn duy trì sự riêng tư trực tuyến. Trong văn hoá đại chúng, nó cũng xuất hiện trong tiểu thuyết và phim ảnh, thể hiện sự bất khả xâm phạm của cá nhân trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp