Bản dịch của từ Incognito trong tiếng Việt

Incognito

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incognito (Adjective)

ɪnkɔgnˈitoʊ
ɪnkˈɑgnɪtoʊ
01

(của một người) bị che giấu danh tính thực sự của mình.

Of a person having ones true identity concealed.

Ví dụ

She attended the party incognito to avoid unwanted attention from friends.

Cô ấy tham dự bữa tiệc ẩn danh để tránh sự chú ý không mong muốn.

They were not incognito during the social event; everyone recognized them.

Họ không ẩn danh trong sự kiện xã hội; mọi người đều nhận ra họ.

Is it common to go incognito at social gatherings in your city?

Có phổ biến không khi đi ẩn danh tại các buổi tụ họp xã hội ở thành phố bạn?

Incognito (Noun)

ɪnkɔgnˈitoʊ
ɪnkˈɑgnɪtoʊ
01

Một danh tính giả định hoặc sai.

An assumed or false identity.

Ví dụ

She attended the party incognito to avoid unwanted attention.

Cô ấy tham dự bữa tiệc với danh tính giả để tránh sự chú ý.

He did not go incognito at the social event last weekend.

Anh ấy đã không đi với danh tính giả tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Why did she choose to appear incognito at the gathering?

Tại sao cô ấy lại chọn xuất hiện với danh tính giả tại buổi gặp mặt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incognito/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incognito

Không có idiom phù hợp