Bản dịch của từ Incoherent trong tiếng Việt
Incoherent
Incoherent (Adjective)
The incoherent speech left the audience puzzled.
Bài phát biểu mơ hồ khiến khán giả bối rối.
The incoherent writing in the report was hard to understand.
Phần viết mơ hồ trong báo cáo khó hiểu.
(của sóng) không có mối quan hệ pha xác định hoặc ổn định.
(of waves) having no definite or stable phase relationship.
The incoherent messages caused confusion among the audience.
Những tin nhắn không rõ ràng gây ra sự lúng túng giữa khán giả.
Her incoherent speech left everyone puzzled about her intentions.
Bài phát biểu không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về ý định của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp