Bản dịch của từ Incoherent trong tiếng Việt

Incoherent

Adjective

Incoherent (Adjective)

ˌɪnkəhˌiɹˌɪnt
ɪnkoʊhˈɪɹn̩t
01

(bằng ngôn ngữ nói hoặc viết) được thể hiện một cách khó hiểu hoặc khó hiểu; không rõ ràng.

(of spoken or written language) expressed in an incomprehensible or confusing way; unclear.

Ví dụ

The incoherent speech left the audience puzzled.

Bài phát biểu mơ hồ khiến khán giả bối rối.

The incoherent writing in the report was hard to understand.

Phần viết mơ hồ trong báo cáo khó hiểu.

02

(của sóng) không có mối quan hệ pha xác định hoặc ổn định.

(of waves) having no definite or stable phase relationship.

Ví dụ

The incoherent messages caused confusion among the audience.

Những tin nhắn không rõ ràng gây ra sự lúng túng giữa khán giả.

Her incoherent speech left everyone puzzled about her intentions.

Bài phát biểu không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về ý định của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incoherent

Không có idiom phù hợp