Bản dịch của từ Incoherent trong tiếng Việt
Incoherent

Incoherent (Adjective)
The incoherent speech left the audience puzzled.
Bài phát biểu mơ hồ khiến khán giả bối rối.
The incoherent writing in the report was hard to understand.
Phần viết mơ hồ trong báo cáo khó hiểu.
Her incoherent explanation failed to clarify the situation.
Giải thích mơ hồ của cô ấy không làm sáng tỏ tình hình.
(của sóng) không có mối quan hệ pha xác định hoặc ổn định.
(of waves) having no definite or stable phase relationship.
The incoherent messages caused confusion among the audience.
Những tin nhắn không rõ ràng gây ra sự lúng túng giữa khán giả.
Her incoherent speech left everyone puzzled about her intentions.
Bài phát biểu không rõ ràng của cô ấy khiến mọi người bối rối về ý định của cô ấy.
The incoherent discussions led to misunderstandings and disagreements.
Những cuộc thảo luận không rõ ràng dẫn đến sự hiểu lầm và bất đồng quan điểm.
Họ từ
Từ "incoherent" dùng để chỉ sự thiếu mạch lạc, không liên kết trong ngôn ngữ hay tư tưởng, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu rõ thông điệp. Trong tiếng Anh, "incoherent" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt, ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn phong của người nói.
Từ "incoherent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "incohaerentis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "cohaerere" có nghĩa là "liên kết" hoặc "gắn bó". Lịch sử từ này cho thấy nó đã được sử dụng để chỉ trạng thái không có sự phối hợp hay kết nối trong ý tưởng hoặc lời nói. Hiện nay, "incoherent" thường được sử dụng để mô tả những phát biểu hoặc suy nghĩ không rõ ràng, thiếu mạch lạc, phản ánh sự thiếu sót trong cấu trúc logic.
Từ "incoherent" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài luận và thảo luận về ngôn ngữ hoặc tư duy lộn xộn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả các trạng thái giao tiếp không rõ ràng, như trong tâm lý học hoặc tình huống khẩn cấp, khi mà những ý kiến hoặc thông tin không được trình bày mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp