Bản dịch của từ Incompetency trong tiếng Việt
Incompetency

Incompetency (Noun)
Many people criticized his incompetency in managing social programs effectively.
Nhiều người chỉ trích sự không đủ khả năng của ông trong việc quản lý các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Her incompetency was not evident during the social event last week.
Sự không đủ khả năng của cô ấy không rõ ràng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the incompetency of leaders affecting social welfare in our community?
Liệu sự không đủ khả năng của các lãnh đạo có ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "incompetency" có nghĩa là sự thiếu khả năng hoặc không đủ trình độ để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng không có năng lực chuyên môn. Ở Anh và Mỹ, "incompetency" được sử dụng tương tự, nhưng ở Mỹ, hình thức phổ biến hơn cũng là "incompetence". Dù viết khác nhau, cả hai từ đều mang ý nghĩa tiêu cực và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, y tế và giáo dục.
Từ "incompetency" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "incompetentia", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "competentia" có nghĩa là "khả năng hoặc năng lực". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, gắn liền với các khái niệm về thiếu hụt năng lực hoặc khả năng thực hiện nhiệm vụ. Trong bối cảnh hiện đại, "incompetency" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu khả năng hoặc không đủ trình độ trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.
Từ "incompetency" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề trong công việc hoặc giáo dục. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài viết về quản lý hoặc tâm lý học. Từ này cũng có thể thấy trong các báo cáo hoặc bài luận, khi đề cập đến sự thiếu hụt năng lực trong bối cảnh chuyên môn hoặc học thuật. Sự sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các văn cảnh liên quan đến hiệu suất và khả năng làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp