Bản dịch của từ Incompletely trong tiếng Việt
Incompletely
Incompletely (Adverb)
Không hoàn toàn.
Not completely.
The report was incompletely filled out by the students in class.
Báo cáo đã được điền không hoàn chỉnh bởi các sinh viên trong lớp.
The project was not incompletely planned; it had clear steps.
Dự án không được lên kế hoạch không hoàn chỉnh; nó có các bước rõ ràng.
Was the survey incompletely answered by many participants last year?
Khảo sát có được trả lời không hoàn chỉnh bởi nhiều người tham gia năm ngoái không?
Họ từ
Từ "incompletely" là trạng từ, có nghĩa là một cách không đầy đủ hoặc chưa hoàn thiện. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu sót hoặc không đạt yêu cầu trong một quá trình hoặc sản phẩm nào đó. Về ngữ âm, "incompletely" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này, và từ này được áp dụng chủ yếu trong các trường hợp học thuật hoặc kỹ thuật.
Từ "incompletely" xuất phát từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "không" hoặc "thiếu", kết hợp với từ "complete", derived từ "completus", nghĩa là "hoàn thiện". Trong tiếng Latinh, "completus" được cấu thành từ "com-" (together) và "pletus" (filled). Sự kết hợp này chỉ ra trạng thái chưa hoàn thành hoặc thiếu sót, phản ánh đúng nghĩa hiện tại của từ "incompletely" trong tiếng Anh, tức là "một cách chưa hoàn thiện".
Từ "incompletely" thường xuất hiện trong các bài luận và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề phân tích và phản biện, thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót trong thông tin hoặc kết quả. Trong phần đọc và nghe, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc báo cáo một cách không đầy đủ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo để nhấn mạnh tình trạng không hoàn thiện của dữ liệu hoặc kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp