Bản dịch của từ Incomprehensive trong tiếng Việt

Incomprehensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incomprehensive (Adjective)

ɪnkɑmpɹɪhˈɛnsɪv
ɪnkɑmpɹɪhˈɛnsɪv
01

Không toàn diện; thiếu toàn diện.

Not comprehensive lacking in comprehensiveness.

Ví dụ

The report on poverty was incomprehensive and missed key statistics.

Báo cáo về nghèo đói không đầy đủ và thiếu số liệu quan trọng.

The incomprehensive overview failed to address social issues effectively.

Tổng quan không đầy đủ đã không giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Is the presentation on social policies incomprehensive or detailed enough?

Bài thuyết trình về các chính sách xã hội có không đầy đủ hay đủ chi tiết?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incomprehensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incomprehensive

Không có idiom phù hợp