Bản dịch của từ Incomprehensive trong tiếng Việt
Incomprehensive

Incomprehensive (Adjective)
Không toàn diện; thiếu toàn diện.
Not comprehensive lacking in comprehensiveness.
The report on poverty was incomprehensive and missed key statistics.
Báo cáo về nghèo đói không đầy đủ và thiếu số liệu quan trọng.
The incomprehensive overview failed to address social issues effectively.
Tổng quan không đầy đủ đã không giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Is the presentation on social policies incomprehensive or detailed enough?
Bài thuyết trình về các chính sách xã hội có không đầy đủ hay đủ chi tiết?
Từ "incomprehensive" có nghĩa là không đầy đủ hoặc không hoàn chỉnh trong việc bao quát nội dung nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "incomprehensive" thường ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "incomplete" hay "insufficient". Dù vậy, nó vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ tính chất không đủ để hiểu hoặc không đáp ứng được yêu cầu thông tin cần thiết.
Từ "incomprehensive" được hình thành từ tiền tố "in-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" nghĩa là "không" và từ "comprehensive", xuất phát từ tiếng Latin "comprehensivus", có nghĩa là "bao gồm, tổng quát". Từ "comprehensivus" lại được cấu thành từ "com-" (together) và "prehendere" (nắm lấy). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, diễn tả điều gì đó không thể được hiểu hoặc bao quát đầy đủ, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc và ý nghĩa.
Từ "incomprehensive" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả thông tin hoặc tài liệu thiếu sót, không đầy đủ hoặc không rõ ràng. Các tình huống phổ biến bao gồm phê bình văn bản nghiên cứu, báo cáo hoặc bài thuyết trình mà không truyền tải được thông điệp một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp