Bản dịch của từ Inconsistent trong tiếng Việt
Inconsistent

Inconsistent (Adjective)
Không giống nhau trong suốt.
Not staying the same throughout.
Her writing style is inconsistent, sometimes formal and sometimes informal.
Phong cách viết của cô ấy không nhất quán, đôi khi trang trọng và đôi khi không chính thức.
The lack of consistency in his speaking made it hard to understand.
Sự không nhất quán trong cách nói của anh ấy khiến việc hiểu khó khăn.
Is it acceptable to have inconsistent data in academic essays?
Có chấp nhận được khi dữ liệu không nhất quán trong bài luận học thuật không?
Không tương thích hoặc phù hợp với.
Not compatible or in keeping with.
Her inconsistent behavior confuses her friends.
Hành vi không nhất quán của cô ấy làm rối bời bạn bè của cô ấy.
His essay was criticized for being inconsistent in its arguments.
Bài luận của anh ấy bị chỉ trích vì không nhất quán trong lập luận.
Is it acceptable to be inconsistent in IELTS writing?
Có chấp nhận được khi không nhất quán trong viết IELTS không?
Dạng tính từ của Inconsistent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inconsistent Không nhất quán | More inconsistent Mâu thuẫn hơn | Most inconsistent Mâu thuẫn nhất |
Kết hợp từ của Inconsistent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wildly inconsistent Mâu thuẫn hoang đường | Her social media posts were wildly inconsistent in tone. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không nhất quán về cách thức. |
Clearly inconsistent Rõ ràng không đồng nhất | His social media posts are clearly inconsistent with his public image. Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy rõ ràng không nhất quán với hình ảnh công khai của anh ấy. |
Highly inconsistent Rất không nhất quán | Her social media posts are highly inconsistent in quality. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất không đồng đều về chất lượng. |
Totally inconsistent Hoàn toàn không nhất quán | Her social media posts were totally inconsistent with her real personality. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn không nhất quán với bản chất thực sự của cô ấy. |
Not necessarily inconsistent Không nhất thiết mâu thuẫn | Social media presence is not necessarily inconsistent with privacy concerns. Sự hiện diện trên mạng xã hội không nhất thiết không nhất quán với mối quan tâm về quyền riêng tư. |
Họ từ
Từ "inconsistent" có nghĩa là không nhất quán, thường được dùng để chỉ sự thiếu liên tục trong hành động, lời nói hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "inconsistent" có thể được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghiên cứu, quản lý và luật pháp để chỉ sự không đồng nhất trong thông tin hoặc quy trình.
Từ "inconsistent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "in-" (không) và "consistens" (ổn định, kiên định). Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ sự không đồng nhất hoặc mâu thuẫn trong các dữ liệu hoặc hành vi. Ngày nay, "inconsistent" mô tả trạng thái không đồng nhất hoặc thiếu tính ổn định, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và ngôn ngữ để chỉ sự thiếu nhất quán trong tri thức hoặc hành động.
Từ "inconsistent" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt các lập luận hoặc quan điểm không đồng nhất. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích kết quả nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "inconsistent" thường được sử dụng để chỉ sự không đồng nhất hoặc mâu thuẫn trong dữ liệu, ý tưởng hoặc hành động trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


