Bản dịch của từ Inconsolable trong tiếng Việt
Inconsolable

Inconsolable (Adjective)
After the disaster, many families were inconsolable at the loss.
Sau thảm họa, nhiều gia đình không thể nguôi ngoai trước mất mát.
She was not inconsolable after her friend moved away last year.
Cô ấy không hề bất an sau khi bạn cô ấy chuyển đi năm ngoái.
Why are some people inconsolable after losing their jobs?
Tại sao một số người lại không thể nguôi ngoai sau khi mất việc?
Từ "inconsolable" được sử dụng để chỉ trạng thái không thể an ủi hay xoa dịu, thường liên quan đến nỗi buồn hay mất mát sâu sắc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inconsolabilis". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, người Anh thường có xu hướng sử dụng nó trong ngữ cảnh văn chương hơn. Phát âm có thể tương tự, nhưng âm sắc có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Từ "inconsolable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inconsolabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "consolari" có nghĩa là "an ủi". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ trạng thái không thể an ủi hoặc không thể tìm được sự yên bình sau nỗi đau. Đến nay, "inconsolable" thường được dùng để diễn tả sự tuyệt vọng sâu sắc, phản ánh sự kết nối với khổ đau tinh thần và cảm xúc không thể vượt qua.
Từ "inconsolable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi từ vựng có tính chất cảm xúc và mô tả thường được sử dụng ít hơn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để thể hiện sự bất lực trong việc an ủi ai đó sau mất mát hoặc đau thương, điển hình là trong văn học, nghệ thuật và các cuộc trò chuyện về tình cảm. Sự sử dụng này nhấn mạnh tình trạng không thể tìm ra sự an ủi, phản ánh tình cảm sâu sắc trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp