Bản dịch của từ Inconspicuous trong tiếng Việt

Inconspicuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconspicuous (Adjective)

ɪnknspˈɪkjuəs
ɪŋkˈɑnspɪkwəs
01

Không nhìn thấy rõ ràng hoặc thu hút sự chú ý.

Not clearly visible or attracting attention.

Ví dụ

The inconspicuous man quietly observed the social gathering in the park.

Người đàn ông không nổi bật quan sát lặng lẽ buổi tụ tập xã hội trong công viên.

She did not wear an inconspicuous outfit to the formal event.

Cô ấy không mặc trang phục không nổi bật đến sự kiện trang trọng.

Is it possible to remain inconspicuous at such a large social event?

Liệu có thể giữ mình không nổi bật trong sự kiện xã hội lớn như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inconspicuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconspicuous

Không có idiom phù hợp