Bản dịch của từ Incontinence trong tiếng Việt
Incontinence
Incontinence (Noun)
Thiếu tự chủ, đặc biệt là về các chức năng cơ thể.
Lack of selfcontrol especially in terms of bodily functions.
Many elderly people face incontinence issues in their daily lives.
Nhiều người cao tuổi gặp vấn đề về sự không kiểm soát trong cuộc sống hàng ngày.
Incontinence is not a common topic in social discussions.
Sự không kiểm soát không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is incontinence a serious concern for the elderly population?
Sự không kiểm soát có phải là mối lo ngại nghiêm trọng cho người cao tuổi không?
Dạng danh từ của Incontinence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incontinence | Incontinences |
Kết hợp từ của Incontinence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Faecal/fecal incontinence Tràn dịch phân | Faecal incontinence can be embarrassing during social events. Việc tiểu phân không kiểm soát có thể gây xấu hổ trong các sự kiện xã hội. |
Urge (both medical incontinence Thúc đẩy (vấn đề tiểu tiện y khoa) | She urged her friend to seek medical help for incontinence. Cô ấy khuyến khích bạn cần tìm sự giúp đỡ y tế về tiểu tiện. |
Urge incontinence Rối loạn rủi ro | She experiences urge incontinence during important meetings. Cô ấy trải qua rối loạn tiểu tiện khi họp quan trọng. |
Urinary (both medical incontinence Tiểu tiện (về vấn đề liên quan đến đàn ông, phụ nữ hoặc trẻ em) | Urinary incontinence can be embarrassing during social gatherings. Rò rỉ tiểu có thể làm ngượng nghịu trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Stress incontinence Rối loạn tiểu tiện do căng thẳng | Does stress incontinence affect social interactions negatively? Rối loạn tiểu tiện có ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội không? |
Họ từ
Incontinence là thuật ngữ chỉ tình trạng không kiểm soát được hoạt động tiểu tiện hoặc đại tiện, dẫn đến sự rò rỉ không mong muốn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ những rối loạn liên quan đến chức năng của bàng quang hoặc ruột. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "incontinence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incontinentia", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "continere" có nghĩa là "giữ lại". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái không thể giữ lại các chất lỏng hoặc bài tiết một cách kiểm soát. Sự kết hợp của các bộ phận này không chỉ phản ánh tình trạng sinh lý mà còn mở rộng ra các khía cạnh đạo đức và tâm lý, khi đề cập đến sự thiếu tự chủ trong hành vi.
Từ "incontinence" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về vấn đề sức khỏe hoặc lão hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, liên quan đến sự không kiểm soát được chức năng tiểu tiện hoặc đại tiện. Bên cạnh đó, "incontinence" cũng có thể được xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và sức khỏe cộng đồng khi bàn về các tác động sinh lý và xã hội của tình trạng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp