Bản dịch của từ Incontinence trong tiếng Việt

Incontinence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incontinence (Noun)

ˈɪnkəntənsənz
ˈɪnkəntənsənz
01

Thiếu tự chủ, đặc biệt là về các chức năng cơ thể.

Lack of selfcontrol especially in terms of bodily functions.

Ví dụ

Many elderly people face incontinence issues in their daily lives.

Nhiều người cao tuổi gặp vấn đề về sự không kiểm soát trong cuộc sống hàng ngày.

Incontinence is not a common topic in social discussions.

Sự không kiểm soát không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is incontinence a serious concern for the elderly population?

Sự không kiểm soát có phải là mối lo ngại nghiêm trọng cho người cao tuổi không?

Dạng danh từ của Incontinence (Noun)

SingularPlural

Incontinence

Incontinences

Kết hợp từ của Incontinence (Noun)

CollocationVí dụ

Faecal/fecal incontinence

Tràn dịch phân

Faecal incontinence can be embarrassing during social events.

Việc tiểu phân không kiểm soát có thể gây xấu hổ trong các sự kiện xã hội.

Urge (both medical incontinence

Thúc đẩy (vấn đề tiểu tiện y khoa)

She urged her friend to seek medical help for incontinence.

Cô ấy khuyến khích bạn cần tìm sự giúp đỡ y tế về tiểu tiện.

Urge incontinence

Rối loạn rủi ro

She experiences urge incontinence during important meetings.

Cô ấy trải qua rối loạn tiểu tiện khi họp quan trọng.

Urinary (both medical incontinence

Tiểu tiện (về vấn đề liên quan đến đàn ông, phụ nữ hoặc trẻ em)

Urinary incontinence can be embarrassing during social gatherings.

Rò rỉ tiểu có thể làm ngượng nghịu trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Stress incontinence

Rối loạn tiểu tiện do căng thẳng

Does stress incontinence affect social interactions negatively?

Rối loạn tiểu tiện có ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incontinence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incontinence

Không có idiom phù hợp