Bản dịch của từ Incontrovertible evidence trong tiếng Việt
Incontrovertible evidence

Incontrovertible evidence (Adjective)
Không thể bị từ chối hoặc tranh chấp.
Not able to be denied or disputed.
The study provided incontrovertible evidence of climate change's impact on society.
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
There isn't incontrovertible evidence proving that social media harms mental health.
Không có bằng chứng không thể chối cãi nào chứng minh rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Is there incontrovertible evidence linking poverty to increased crime rates?
Có bằng chứng không thể chối cãi nào liên kết nghèo đói với tỷ lệ tội phạm gia tăng không?
Incontrovertible evidence (Noun)
Bằng chứng không thể chối cãi.
Undeniable evidence.
The study provided incontrovertible evidence of climate change's impact on society.
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
There is no incontrovertible evidence that social media causes depression.
Không có bằng chứng không thể chối cãi rằng mạng xã hội gây ra trầm cảm.
Is there incontrovertible evidence linking poverty to increased crime rates?
Có bằng chứng không thể chối cãi nào liên kết nghèo đói với tỷ lệ tội phạm gia tăng không?
Bằng chứng không thể chối cãi (incontrovertible evidence) được định nghĩa là các chứng cứ có tính thuyết phục cao, không thể bị bác bỏ hoặc phản biện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu khoa học, nhằm nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của thông tin. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này một cách tương đương trong văn viết và nói, với ngữ nghĩa và cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên người Mỹ có xu hướng sử dụng ít hơn trong các bối cảnh không chính thức.
Cụm từ "incontrovertible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "controvertere" (nghĩa là "tranh cãi"), trong đó "in-" là tiền tố phủ định và "controverti" có nghĩa là "bị tranh luận". Lịch sử từ này phản ánh một khía cạnh pháp lý, nhấn mạnh tính chất không thể bị bàn cãi hay phản bác của bằng chứng. Ngày nay, "incontrovertible evidence" chỉ đến những chứng cứ chắc chắn và rõ ràng, không thể bị nghi ngờ hay phủ nhận trong các tình huống pháp lý và lý luận.
Cụm từ "incontrovertible evidence" được sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần trình bày luận điểm có căn cứ chắc chắn. Trong Listening và Reading, cụm này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và nghiên cứu, nhằm chỉ những bằng chứng không thể bị bác bỏ hoặc phản đối, góp phần chứng minh một lập luận hay giả thuyết nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp