Bản dịch của từ Inconveniences trong tiếng Việt
Inconveniences
Noun [U/C] Verb
Inconveniences (Noun)
ɪnknvˈinjnsɪz
ɪnknvˈinjnsɪz
01
Một khó khăn gây ra cho một người do nhu cầu của người khác.
A difficulty caused to one by the needs of another.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khó khăn hoặc phiền toái nhỏ.
A minor difficulty or annoyance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Inconveniences (Verb)
01
Làm xáo trộn sự sắp xếp bình thường của một cái gì đó.
To disturb the normal arrangement of something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Gây rắc rối hoặc khó khăn cho.
To cause trouble or difficulty to.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Gây bất tiện.
To cause to be inconvenienced.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inconveniences cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I understand the and disappointment this may cause, and I am truly sorry for any this may have caused you [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] A complete ban, therefore, would not only individuals but also hinder productivity and communication [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Unfortunately, the room fell far below my expectations, causing and frustration [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Second, people driving cars would also be faced with when they share the same road with bicyclists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Idiom with Inconveniences
Không có idiom phù hợp