Bản dịch của từ Inconveniences trong tiếng Việt
Inconveniences

Inconveniences (Noun)
Một khó khăn gây ra cho một người do nhu cầu của người khác.
A difficulty caused to one by the needs of another.
Many social events create inconveniences for people with busy schedules.
Nhiều sự kiện xã hội gây ra bất tiện cho những người có lịch trình bận rộn.
Social media does not always lead to inconveniences for users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến bất tiện cho người dùng.
How can we reduce the inconveniences in community gatherings?
Làm thế nào để chúng ta giảm thiểu những bất tiện trong các buổi tụ họp cộng đồng?
Many people faced inconveniences during the recent public transport strike.
Nhiều người đã gặp bất tiện trong cuộc đình công giao thông công cộng gần đây.
The inconveniences of the new policy are not acceptable to the community.
Những bất tiện của chính sách mới là không thể chấp nhận với cộng đồng.
Did the city address the inconveniences caused by the construction project?
Thành phố đã giải quyết những bất tiện do dự án xây dựng gây ra chưa?
Một khó khăn hoặc phiền toái nhỏ.
A minor difficulty or annoyance.
The inconveniences of public transportation often frustrate daily commuters in Chicago.
Những bất tiện của giao thông công cộng thường làm frustrate người đi làm ở Chicago.
Many people do not notice the inconveniences caused by noise pollution.
Nhiều người không nhận thấy những bất tiện do ô nhiễm tiếng ồn gây ra.
What inconveniences do you face when using public services in your city?
Những bất tiện nào bạn gặp phải khi sử dụng dịch vụ công ở thành phố của bạn?
Inconveniences (Verb)
Làm xáo trộn sự sắp xếp bình thường của một cái gì đó.
To disturb the normal arrangement of something.
The new policy inconveniences many families in our community.
Chính sách mới gây bất tiện cho nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
The changes do not inconveniences the local businesses at all.
Những thay đổi không gây bất tiện cho các doanh nghiệp địa phương chút nào.
Does this decision inconveniences the students in any way?
Quyết định này có gây bất tiện cho sinh viên theo cách nào không?
Gây rắc rối hoặc khó khăn cho.
To cause trouble or difficulty to.
The new policy inconveniences many low-income families in our community.
Chính sách mới gây khó khăn cho nhiều gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.
The changes do not inconvenience anyone in the neighborhood.
Những thay đổi không gây khó khăn cho ai trong khu phố.
Does the new law inconvenience local businesses significantly?
Liệu luật mới có gây khó khăn cho các doanh nghiệp địa phương không?
Gây bất tiện.
To cause to be inconvenienced.
The new policy inconveniences many low-income families in our community.
Chính sách mới gây bất tiện cho nhiều gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.
The meeting did not inconvenience the students during their exam week.
Cuộc họp không gây bất tiện cho sinh viên trong tuần thi của họ.
Does the new traffic rule inconvenience the elderly in our city?
Liệu quy định giao thông mới có gây bất tiện cho người già trong thành phố không?
Họ từ
Từ "inconveniences" chỉ những điều bất tiện hoặc khó khăn gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm, sự thoải mái hoặc khả năng thực hiện một hành động. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả số ít và số nhiều; dạng số nhiều thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mô tả một loạt vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ điệu và một số cách diễn đạt có thể khác nhau do đặc điểm văn hóa của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



