Bản dịch của từ Incorporates trong tiếng Việt
Incorporates
Incorporates (Verb)
The new policy incorporates community feedback into social programs effectively.
Chính sách mới kết hợp phản hồi của cộng đồng vào các chương trình xã hội.
The report does not incorporate diverse perspectives on social issues.
Báo cáo không kết hợp các quan điểm đa dạng về các vấn đề xã hội.
Does the curriculum incorporate social justice topics in its lessons?
Chương trình giảng dạy có kết hợp các chủ đề công bằng xã hội trong bài học không?
Dạng động từ của Incorporates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incorporate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incorporated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incorporated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incorporates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incorporating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp