Bản dịch của từ Incorporate trong tiếng Việt

Incorporate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incorporate(Verb)

ɪnˈkɔː.pər.eɪt
ɪnˈkɔːr.pɚ.eɪt
01

Kết hợp , hợp thành, tích hợp vào.

Combine, combine, integrate.

Ví dụ
02

Đưa vào hoặc chứa (cái gì đó) như một phần của tổng thể; bao gồm.

Take in or contain (something) as part of a whole; include.

Ví dụ
03

Thành lập (một công ty, thành phố hoặc tổ chức khác) với tư cách là một công ty hợp pháp.

Constitute (a company, city, or other organization) as a legal corporation.

Ví dụ

Dạng động từ của Incorporate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incorporate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incorporated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incorporated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incorporates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incorporating

Incorporate(Adjective)

ɪnkˈɑɹpəɹˌeitv
ɪnkˈɑɹpəɹɪt
01

Có hình thể; được thể hiện.

Having a bodily form; embodied.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ