Bản dịch của từ Incorporates trong tiếng Việt
Incorporates

Incorporates (Verb)
The new policy incorporates community feedback into social programs effectively.
Chính sách mới kết hợp phản hồi của cộng đồng vào các chương trình xã hội.
The report does not incorporate diverse perspectives on social issues.
Báo cáo không kết hợp các quan điểm đa dạng về các vấn đề xã hội.
Does the curriculum incorporate social justice topics in its lessons?
Chương trình giảng dạy có kết hợp các chủ đề công bằng xã hội trong bài học không?
Dạng động từ của Incorporates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incorporate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incorporated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incorporated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incorporates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incorporating |
Họ từ
Từ "incorporates" là động từ có nghĩa là kết hợp hoặc bao gồm một yếu tố nào đó vào trong một tổng thể lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ “incorporates” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về phát âm, người Anh thường có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai ngữ cảnh đều rất giống nhau, thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh, luật pháp hoặc kỹ thuật.
Từ "incorporates" xuất phát từ gốc Latinh "incorporare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "corpus" có nghĩa là "cơ thể". Ban đầu, nghĩa của từ này liên quan đến việc hình thành hoặc kết hợp một cái gì đó vào một thể thống nhất. Qua thời gian, "incorporates" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động tích hợp, kết hợp các yếu tố khác nhau vào một hệ thống hay tổ chức, thể hiện sự phát triển về mặt nghĩa từ một khái niệm thể xác sang một khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "incorporates" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường phải trình bày và kết hợp các ý tưởng, thông tin. Trong bối cảnh học thuật, "incorporates" thường được sử dụng để mô tả quá trình tích hợp các khái niệm, lý thuyết hoặc dữ liệu vào nghiên cứu, báo cáo hoặc bài thuyết trình. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, chỉ việc đưa các yếu tố hoặc kỹ thuật mới vào sản phẩm hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



