Bản dịch của từ Incorporates trong tiếng Việt

Incorporates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incorporates (Verb)

ɪnkˈɔɹpɚeɪts
ɪnkˈɔɹpɚeɪts
01

Để bao gồm một cái gì đó như một phần của một cái gì đó lớn hơn.

To include something as part of something larger.

Ví dụ

The new policy incorporates community feedback into social programs effectively.

Chính sách mới kết hợp phản hồi của cộng đồng vào các chương trình xã hội.

The report does not incorporate diverse perspectives on social issues.

Báo cáo không kết hợp các quan điểm đa dạng về các vấn đề xã hội.

Does the curriculum incorporate social justice topics in its lessons?

Chương trình giảng dạy có kết hợp các chủ đề công bằng xã hội trong bài học không?

Dạng động từ của Incorporates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incorporate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incorporated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incorporated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incorporates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incorporating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incorporates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] In contrast, the American office provides individual workspaces and additional rooms for specific functions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It seems that the theatre was expanded sideways to more facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Overall, the common room has been refurnished to more facilities, especially in the communal open area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Also, the grading criteria currently applied at university need to be changed to more soft skill training [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work

Idiom with Incorporates

Không có idiom phù hợp