Bản dịch của từ Increase your stress levels trong tiếng Việt
Increase your stress levels

Increase your stress levels (Verb)
Social media can increase your stress levels during exam preparations.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.
Long hours at work do not increase your stress levels effectively.
Giờ làm việc dài không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn hiệu quả.
Can social gatherings increase your stress levels before an important presentation?
Liệu các buổi gặp gỡ xã hội có làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trước buổi thuyết trình quan trọng không?
Social media can increase your stress levels significantly during exams.
Mạng xã hội có thể tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.
High expectations do not increase your stress levels for everyone.
Những kỳ vọng cao không làm tăng mức độ căng thẳng của mọi người.
Social media can increase your stress levels during exam preparation.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong quá trình ôn thi.
Too much work does not increase your stress levels, it reduces them.
Quá nhiều công việc không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn, nó giảm bớt chúng.
Does public speaking increase your stress levels before an audience?
Nói trước công chúng có làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trước khán giả không?
Social media can increase your stress levels during exam periods.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.
Too much socializing does not increase your stress levels.
Quá nhiều giao tiếp xã hội không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.
Nâng cao hoặc leo thang một tình trạng hoặc tình huống cụ thể.
To elevate or escalate a particular condition or situation.
Social media can increase your stress levels during exam preparations.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.
Spending too much time online does not increase your stress levels.
Dành quá nhiều thời gian trực tuyến không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.
Can social obligations increase your stress levels before the holidays?
Liệu các nghĩa vụ xã hội có làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trước kỳ nghỉ không?
Social media can increase your stress levels significantly during exams.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.
Excessive social commitments do not increase your stress levels.
Cam kết xã hội quá mức không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.
Increase your stress levels (Noun)
Social media can increase your stress levels significantly during exams.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.
Too much social interaction does not increase your stress levels.
Quá nhiều tương tác xã hội không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.
Can social events increase your stress levels before a presentation?
Các sự kiện xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trước khi thuyết trình không?
Social media can increase your stress levels significantly during exams.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.
Too many social events do not increase your stress levels positively.
Quá nhiều sự kiện xã hội không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn một cách tích cực.
Social media can increase your stress levels during exam preparation.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong khi ôn thi.
Too much social interaction does not increase your stress levels.
Quá nhiều tương tác xã hội không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.
Can group discussions in class increase your stress levels?
Liệu các cuộc thảo luận nhóm trong lớp có làm tăng mức độ căng thẳng của bạn không?
Social media can increase your stress levels during exam preparation.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong quá trình ôn thi.
Many people do not realize how social events increase your stress levels.
Nhiều người không nhận ra rằng các sự kiện xã hội làm tăng mức độ căng thẳng.
Social media can increase your stress levels significantly during exams.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.
Too much work will not increase your stress levels positively.
Quá nhiều công việc sẽ không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn theo cách tích cực.
Can social obligations increase your stress levels at work?
Liệu các nghĩa vụ xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn tại nơi làm việc không?
Social media can increase your stress levels during exams like IELTS.
Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi IELTS.
Watching negative news does not increase your stress levels positively.
Xem tin tức tiêu cực không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn một cách tích cực.
Cụm từ "increase your stress levels" được hiểu là hành động làm gia tăng mức độ căng thẳng trong cơ thể hoặc tâm trí của một cá nhân. Căng thẳng có thể xuất hiện do nhiều yếu tố bên trong, chẳng hạn như áp lực công việc hay những lo lắng cá nhân. Khi nói đến cách diễn đạt, cụm từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể hơi khác nhau khi được phát âm.