Bản dịch của từ Increase your stress levels trong tiếng Việt

Increase your stress levels

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increase your stress levels (Verb)

ˌɪnkɹˈis jˈɔɹ stɹˈɛs lˈɛvəlz
ˌɪnkɹˈis jˈɔɹ stɹˈɛs lˈɛvəlz
01

Trở nên hoặc làm cho nhiều hơn về số lượng, mức độ hoặc kích thước.

To become or make greater in amount, degree, or size.

Ví dụ

Social media can increase your stress levels during exam preparations.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.

Long hours at work do not increase your stress levels effectively.

Giờ làm việc dài không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn hiệu quả.

Can social gatherings increase your stress levels before an important presentation?

Liệu các buổi gặp gỡ xã hội có làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trước buổi thuyết trình quan trọng không?

Social media can increase your stress levels significantly during exams.

Mạng xã hội có thể tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.

High expectations do not increase your stress levels for everyone.

Những kỳ vọng cao không làm tăng mức độ căng thẳng của mọi người.

02

Tăng cường hoặc khuếch đại điều gì đó, dẫn đến số lượng hoặc cường độ cao hơn.

To augment or amplify something, resulting in higher quantities or intensity.

Ví dụ

Social media can increase your stress levels during exam preparation.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong quá trình ôn thi.

Too much work does not increase your stress levels, it reduces them.

Quá nhiều công việc không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn, nó giảm bớt chúng.

Does public speaking increase your stress levels before an audience?

Nói trước công chúng có làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trước khán giả không?

Social media can increase your stress levels during exam periods.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.

Too much socializing does not increase your stress levels.

Quá nhiều giao tiếp xã hội không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.

03

Nâng cao hoặc leo thang một tình trạng hoặc tình huống cụ thể.

To elevate or escalate a particular condition or situation.

Ví dụ

Social media can increase your stress levels during exam preparations.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.

Spending too much time online does not increase your stress levels.

Dành quá nhiều thời gian trực tuyến không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.

Can social obligations increase your stress levels before the holidays?

Liệu các nghĩa vụ xã hội có làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trước kỳ nghỉ không?

Social media can increase your stress levels significantly during exams.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.

Excessive social commitments do not increase your stress levels.

Cam kết xã hội quá mức không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.

Increase your stress levels (Noun)

ˌɪnkɹˈis jˈɔɹ stɹˈɛs lˈɛvəlz
ˌɪnkɹˈis jˈɔɹ stɹˈɛs lˈɛvəlz
01

Một sự gia tăng là một sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc mức độ.

An increase is a rise in quantity, degree, or extent.

Ví dụ

Social media can increase your stress levels significantly during exams.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.

Too much social interaction does not increase your stress levels.

Quá nhiều tương tác xã hội không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.

Can social events increase your stress levels before a presentation?

Các sự kiện xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trước khi thuyết trình không?

Social media can increase your stress levels significantly during exams.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.

Too many social events do not increase your stress levels positively.

Quá nhiều sự kiện xã hội không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn một cách tích cực.

02

Trong bối cảnh sức khỏe, một sự gia tăng có thể đề cập đến sự bổ sung của các yếu tố gây stress ảnh hưởng đến sức khỏe của một người.

In the context of health, an increase can refer to the addition of stressors that affect one's well-being.

Ví dụ

Social media can increase your stress levels during exam preparation.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong khi ôn thi.

Too much social interaction does not increase your stress levels.

Quá nhiều tương tác xã hội không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn.

Can group discussions in class increase your stress levels?

Liệu các cuộc thảo luận nhóm trong lớp có làm tăng mức độ căng thẳng của bạn không?

Social media can increase your stress levels during exam preparation.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong quá trình ôn thi.

Many people do not realize how social events increase your stress levels.

Nhiều người không nhận ra rằng các sự kiện xã hội làm tăng mức độ căng thẳng.

03

Hành động làm hoặc trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

The action of making or becoming greater in size, amount, or degree.

Ví dụ

Social media can increase your stress levels significantly during exams.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi.

Too much work will not increase your stress levels positively.

Quá nhiều công việc sẽ không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn theo cách tích cực.

Can social obligations increase your stress levels at work?

Liệu các nghĩa vụ xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn tại nơi làm việc không?

Social media can increase your stress levels during exams like IELTS.

Mạng xã hội có thể làm tăng mức độ căng thẳng của bạn trong kỳ thi IELTS.

Watching negative news does not increase your stress levels positively.

Xem tin tức tiêu cực không làm tăng mức độ căng thẳng của bạn một cách tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increase your stress levels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increase your stress levels

Không có idiom phù hợp