Bản dịch của từ Increased interest trong tiếng Việt
Increased interest

Increased interest (Noun)
There has been increased interest in community service projects this year.
Năm nay, đã có sự quan tâm tăng lên đối với các dự án phục vụ cộng đồng.
Many people do not show increased interest in local elections.
Nhiều người không thể hiện sự quan tâm tăng lên đối với các cuộc bầu cử địa phương.
Has there been increased interest in volunteering among young adults?
Có sự quan tâm tăng lên đối với việc tình nguyện trong giới trẻ không?
Increased interest rates affect many families in our community today.
Lãi suất tăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng ta hôm nay.
Increased interest does not help those struggling with debt repayment.
Lãi suất tăng không giúp những người đang gặp khó khăn trong việc trả nợ.
Does increased interest discourage people from taking loans for education?
Lãi suất tăng có làm mọi người chùn bước khi vay tiền cho giáo dục không?
Many people showed increased interest in community service during the pandemic.
Nhiều người thể hiện sự quan tâm tăng lên đến dịch vụ cộng đồng trong đại dịch.
The increased interest in volunteering is not just a trend.
Sự quan tâm tăng lên đến tình nguyện không chỉ là một xu hướng.
Why has there been increased interest in social justice lately?
Tại sao gần đây lại có sự quan tâm tăng lên đến công bằng xã hội?
"Cảm giác hứng thú gia tăng" là cụm từ thể hiện sự tăng lên trong mức độ quan tâm hoặc hứng khởi của một cá nhân hoặc nhóm về một vấn đề, sự kiện hay hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, marketing và tâm lý học, nhằm đánh giá sự thay đổi trong nhận thức hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào văn cảnh áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
