Bản dịch của từ Increasing awareness trong tiếng Việt

Increasing awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increasing awareness (Noun)

ˌɪnkɹˈisɨŋ əwˈɛɹnəs
ˌɪnkɹˈisɨŋ əwˈɛɹnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của việc nhận thức: kiến thức và hiểu biết về môi trường và tình huống xung quanh.

The state or quality of being aware: knowledge and understanding of one's surroundings and situations.

Ví dụ

Increasing awareness helps people understand social issues like poverty and inequality.

Tăng cường nhận thức giúp mọi người hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Increasing awareness does not solve social problems by itself.

Tăng cường nhận thức không tự giải quyết các vấn đề xã hội.

How can increasing awareness improve community support for local charities?

Làm thế nào để tăng cường nhận thức cải thiện sự hỗ trợ cộng đồng cho các tổ chức từ thiện địa phương?

02

Mức độ nhận thức cao hơn về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

An enhanced level of consciousness regarding a particular issue or subject.

Ví dụ

Increasing awareness helps communities address social issues effectively.

Tăng cường nhận thức giúp cộng đồng giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Many people do not understand the importance of increasing awareness.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc tăng cường nhận thức.

How can we promote increasing awareness about social justice?

Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy việc tăng cường nhận thức về công lý xã hội?

03

Quá trình trở thành nhận thức về một cái gì đó.

The process of becoming conscious of something.

Ví dụ

Increasing awareness of climate change is crucial for our future.

Tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu là rất quan trọng cho tương lai.

Increasing awareness of social issues is not happening fast enough.

Tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội không diễn ra đủ nhanh.

How is increasing awareness about mental health being promoted in schools?

Làm thế nào để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Increasing awareness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Secondly, local employees at multinational corporations could cultural by the exchange of knowledge and work experience as well as cultures between countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Increasing awareness

Không có idiom phù hợp