Bản dịch của từ Increasing awareness trong tiếng Việt
Increasing awareness
Increasing awareness (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của việc nhận thức: kiến thức và hiểu biết về môi trường và tình huống xung quanh.
The state or quality of being aware: knowledge and understanding of one's surroundings and situations.
Increasing awareness helps people understand social issues like poverty and inequality.
Tăng cường nhận thức giúp mọi người hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Increasing awareness does not solve social problems by itself.
Tăng cường nhận thức không tự giải quyết các vấn đề xã hội.
How can increasing awareness improve community support for local charities?
Làm thế nào để tăng cường nhận thức cải thiện sự hỗ trợ cộng đồng cho các tổ chức từ thiện địa phương?
Mức độ nhận thức cao hơn về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
An enhanced level of consciousness regarding a particular issue or subject.
Increasing awareness helps communities address social issues effectively.
Tăng cường nhận thức giúp cộng đồng giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Many people do not understand the importance of increasing awareness.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc tăng cường nhận thức.
How can we promote increasing awareness about social justice?
Làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy việc tăng cường nhận thức về công lý xã hội?
Increasing awareness of climate change is crucial for our future.
Tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu là rất quan trọng cho tương lai.
Increasing awareness of social issues is not happening fast enough.
Tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội không diễn ra đủ nhanh.
How is increasing awareness about mental health being promoted in schools?
Làm thế nào để tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học?
Cụm từ "increasing awareness" thường được hiểu là hành động nâng cao nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thể trong xã hội. Nó có thể được áp dụng trong bối cảnh giáo dục, truyền thông hay vận động xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, khác biệt có thể xảy ra trong ngữ cảnh cụ thể mà cụm từ này được sử dụng, với một số lĩnh vực có sự nhấn mạnh khác nhau tùy theo vị trí địa lý.