Bản dịch của từ Increasing pressure trong tiếng Việt

Increasing pressure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increasing pressure (Noun)

ˌɪnkɹˈisɨŋ pɹˈɛʃɚ
ˌɪnkɹˈisɨŋ pɹˈɛʃɚ
01

Hành động trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

The act of becoming greater in size, amount, or degree.

Ví dụ

The increasing pressure on housing is affecting many families in Los Angeles.

Áp lực gia tăng về nhà ở đang ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Los Angeles.

Increasing pressure does not help communities solve their social issues effectively.

Áp lực gia tăng không giúp cộng đồng giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.

Is the increasing pressure on education creating more stress for students?

Áp lực gia tăng về giáo dục có tạo ra nhiều căng thẳng cho học sinh không?

02

Một trạng thái khẩn cấp hoặc khó khăn; ở trong một tình huống căng thẳng.

A state of urgency or difficulty; being under a stressful situation.

Ví dụ

Many people feel increasing pressure to succeed in their careers today.

Nhiều người cảm thấy áp lực ngày càng tăng để thành công trong sự nghiệp.

Students do not want increasing pressure from their families during exams.

Học sinh không muốn áp lực ngày càng tăng từ gia đình trong kỳ thi.

Is there increasing pressure on young adults to find stable jobs?

Có phải áp lực ngày càng tăng đối với người trẻ để tìm việc ổn định không?

03

Tăng cường cường độ yêu cầu hoặc mong đợi đặt ra cho một cá nhân hoặc nhóm.

Rise in the intensity of demand or expectation placed on an individual or group.

Ví dụ

The increasing pressure to conform affects many teenagers in high school.

Sự áp lực ngày càng tăng để hòa nhập ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên ở trường trung học.

Increasing pressure does not help individuals express their true feelings.

Áp lực ngày càng tăng không giúp mọi người bày tỏ cảm xúc thật sự của họ.

Is the increasing pressure on workers impacting their mental health?

Liệu áp lực ngày càng tăng đối với công nhân có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increasing pressure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increasing pressure

Không có idiom phù hợp