Bản dịch của từ Incredulous trong tiếng Việt
Incredulous

Incredulous (Adjective)
She gave an incredulous look at the unbelievable news.
Cô ấy nhìn ngạc nhiên với tin tức không thể tin được.
His incredulous attitude towards the conspiracy theory was evident.
Thái độ không tin tưởng của anh ta đối với lý thuyết âm mưu rõ ràng.
The incredulous response from the public was unexpected.
Phản ứng không tin tưởng từ công chúng là không mong đợi.
Dạng tính từ của Incredulous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Incredulous Hoài nghi | More incredulous Hoài nghi hơn | Most incredulous Hoài nghi nhất |
Họ từ
Từ "incredulous" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không tin vào điều gì đó, thể hiện sự nghi ngờ hoặc hoài nghi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. "Incredulous" thường được dùng trong bối cảnh diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên hoặc bất ngờ trước sự việc không thể tin được.
Từ "incredulous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incredulus", nghĩa là "không tin" hoặc "khó tin", được cấu tạo từ tiền tố "in-" (không) và "credulus" (dễ tin). Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh trạng thái tinh thần của một người không thể chấp nhận hay tin tưởng điều gì đó. Hiện nay, "incredulous" mô tả thái độ hoài nghi, thường đi kèm với sự ngạc nhiên hoặc không thể tin được về một tình huống hay sự kiện cụ thể.
Từ "incredulous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống mô tả thái độ hoặc cảm xúc của nhân vật thường được sử dụng. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như mô tả sự hoài nghi khi nghe thông tin không thể tin được, hoặc khi phản ứng trước một sự kiện gây sốc. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống diễn đạt cảm xúc và quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp