Bản dịch của từ Incremental cost trong tiếng Việt
Incremental cost

Incremental cost (Noun)
The incremental cost of recycling is often covered by government grants.
Chi phí gia tăng của việc tái chế thường được chính phủ hỗ trợ.
The nonprofit did not consider the incremental cost for new programs.
Tổ chức phi lợi nhuận không xem xét chi phí gia tăng cho các chương trình mới.
What is the incremental cost of providing meals to the homeless?
Chi phí gia tăng để cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư là gì?
The incremental cost of recycling programs can be significant for cities.
Chi phí gia tăng của các chương trình tái chế có thể rất lớn cho các thành phố.
The city council does not consider incremental cost in their budget planning.
Hội đồng thành phố không xem xét chi phí gia tăng trong kế hoạch ngân sách.
What is the incremental cost of providing free public transportation?
Chi phí gia tăng của việc cung cấp giao thông công cộng miễn phí là gì?
Một chi phí chỉ phát sinh nếu một quyết định cụ thể được đưa ra, thường được sử dụng trong các quá trình ra quyết định.
A cost that only occurs if a particular decision is made, often used in decision-making processes.
The incremental cost of the new park is $10,000 for the city.
Chi phí gia tăng của công viên mới là 10.000 đô la cho thành phố.
The city council does not consider incremental costs in their budget planning.
Hội đồng thành phố không xem xét chi phí gia tăng trong kế hoạch ngân sách.
What is the incremental cost of adding more social programs this year?
Chi phí gia tăng để thêm nhiều chương trình xã hội trong năm nay là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp