Bản dịch của từ Incremental cost trong tiếng Việt

Incremental cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incremental cost (Noun)

ˌɪnkɹəmˈɛntəl kˈɑst
ˌɪnkɹəmˈɛntəl kˈɑst
01

Chi phí bổ sung cần thiết để sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ.

The additional cost required to produce one more unit of a good or service.

Ví dụ

The incremental cost of recycling is often covered by government grants.

Chi phí gia tăng của việc tái chế thường được chính phủ hỗ trợ.

The nonprofit did not consider the incremental cost for new programs.

Tổ chức phi lợi nhuận không xem xét chi phí gia tăng cho các chương trình mới.

What is the incremental cost of providing meals to the homeless?

Chi phí gia tăng để cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư là gì?

02

Sự thay đổi trong tổng chi phí phát sinh khi số lượng sản xuất tăng thêm một đơn vị.

The change in total cost that arises when the quantity produced is incremented by one unit.

Ví dụ

The incremental cost of recycling programs can be significant for cities.

Chi phí gia tăng của các chương trình tái chế có thể rất lớn cho các thành phố.

The city council does not consider incremental cost in their budget planning.

Hội đồng thành phố không xem xét chi phí gia tăng trong kế hoạch ngân sách.

What is the incremental cost of providing free public transportation?

Chi phí gia tăng của việc cung cấp giao thông công cộng miễn phí là gì?

03

Một chi phí chỉ phát sinh nếu một quyết định cụ thể được đưa ra, thường được sử dụng trong các quá trình ra quyết định.

A cost that only occurs if a particular decision is made, often used in decision-making processes.

Ví dụ

The incremental cost of the new park is $10,000 for the city.

Chi phí gia tăng của công viên mới là 10.000 đô la cho thành phố.

The city council does not consider incremental costs in their budget planning.

Hội đồng thành phố không xem xét chi phí gia tăng trong kế hoạch ngân sách.

What is the incremental cost of adding more social programs this year?

Chi phí gia tăng để thêm nhiều chương trình xã hội trong năm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incremental cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incremental cost

Không có idiom phù hợp