Bản dịch của từ Incurious trong tiếng Việt

Incurious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incurious (Adjective)

ɪnkjˈʊɹiəs
ɪnkjˈʊɹiəs
01

Không háo hức muốn biết điều gì đó; thiếu tò mò.

Not eager to know something lacking curiosity.

Ví dụ

Many incurious people ignore important social issues like climate change.

Nhiều người thiếu tò mò phớt lờ các vấn đề xã hội quan trọng như biến đổi khí hậu.

She is not incurious about the needs of her community.

Cô ấy không thiếu tò mò về nhu cầu của cộng đồng mình.

Are incurious individuals less likely to participate in social events?

Liệu những người thiếu tò mò có ít khả năng tham gia các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incurious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incurious

Không có idiom phù hợp