Bản dịch của từ Incurious trong tiếng Việt
Incurious

Incurious (Adjective)
Many incurious people ignore important social issues like climate change.
Nhiều người thiếu tò mò phớt lờ các vấn đề xã hội quan trọng như biến đổi khí hậu.
She is not incurious about the needs of her community.
Cô ấy không thiếu tò mò về nhu cầu của cộng đồng mình.
Are incurious individuals less likely to participate in social events?
Liệu những người thiếu tò mò có ít khả năng tham gia các sự kiện xã hội không?
Từ "incurious" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu tính tò mò, không quan tâm hoặc không tìm hiểu về sự việc xung quanh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người không có ham thích khám phá hoặc học hỏi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "incurious" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "incuriosus", mang tính chất phê phán trong một số ngữ cảnh.
Từ "incurious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "incuriosus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "curiosus" có nghĩa là "tò mò" hay "ham học hỏi". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "incurious" đã được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu hiếu kỳ hoặc sự quan tâm. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân hay tập thể không quan tâm đến sự việc xung quanh, phản ánh sự thờ ơ trong việc tìm kiếm tri thức và hiểu biết.
Từ "incurious" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, đọc, nói và viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thiếu quan tâm hoặc tò mò, thường trong các cuộc thảo luận về thái độ học tập hoặc nhân cách. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các bài phê bình văn học, tâm lý học, và các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân, nơi mà sự quan tâm và khám phá được coi là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp