Bản dịch của từ Incus trong tiếng Việt
Incus

Incus (Noun)
Một xương nhỏ hình đe ở tai giữa, truyền rung động giữa xương búa và xương bàn đạp.
A small anvil-shaped bone in the middle ear, transmitting vibrations between the malleus and stapes.
The incus plays a crucial role in the auditory system.
Incus đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thính giác.
The incus is also known as the anvil bone.
Incus còn được gọi là xương cái dập.
The incus helps amplify sound waves for better hearing.
Incus giúp khuếch đại sóng âm để nghe tốt hơn.
Họ từ
Incus, hay còn gọi là xương đe, là một trong ba xương nhỏ nhất trong tai giữa của con người, có chức năng truyền tải âm thanh từ màng nhĩ đến ốc tai. Xương này có hình dạng tương tự như chiếc đe và đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghe. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh cho từ "incus", nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng.
Chữ "incus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incus", có nghĩa là "cái đe" hoặc "cái dụng cụ để rèn". Trong giải phẫu học, "incus" chỉ một trong ba xương nhỏ của tai giữa, có hình dạng giống như cái đe, tham gia vào quá trình truyền âm từ màng nhĩ đến tai trong. Sự lựa chọn từ này phản ánh hình dạng và chức năng của xương, từ đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại trong khoa học giải phẫu.
Từ "incus" (cái anvil) ít được sử dụng trong IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, và viết, do tính chất chuyên môn của nó trong ngành sinh học và giải phẫu học. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là khi nói về cấu trúc tai giữa và chức năng của các xương nhỏ trong tai, hay trong các bài viết nghiên cứu y học và giáo dục về giải phẫu học.