Bản dịch của từ Incus trong tiếng Việt

Incus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incus (Noun)

ˈɪŋkəs
ˈɪŋkəs
01

Một xương nhỏ hình đe ở tai giữa, truyền rung động giữa xương búa và xương bàn đạp.

A small anvil-shaped bone in the middle ear, transmitting vibrations between the malleus and stapes.

Ví dụ

The incus plays a crucial role in the auditory system.

Incus đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thính giác.

The incus is also known as the anvil bone.

Incus còn được gọi là xương cái dập.

The incus helps amplify sound waves for better hearing.

Incus giúp khuếch đại sóng âm để nghe tốt hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incus

Không có idiom phù hợp