Bản dịch của từ Indebted trong tiếng Việt
Indebted

Indebted (Adjective)
She felt indebted to her friend for lending her money.
Cô ấy cảm thấy nợ bạn bè vì đã cho mượn tiền.
The community was indebted to the volunteers for their help.
Cộng đồng biết ơn các tình nguyện viên vì sự giúp đỡ của họ.
He was deeply indebted to his mentor for guiding his career.
Anh ấy rất biết ơn người hướng dẫn sự nghiệp của mình.
Dạng tính từ của Indebted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indebted Mắc nợ | More indebted Mắc nợ nhiều hơn | Most indebted Mắc nợ nhiều nhất |
Kết hợp từ của Indebted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eternally indebted Mãi mãi biết ơn | Many students feel eternally indebted to their teachers for guidance. Nhiều học sinh cảm thấy mãi mãi biết ơn các thầy cô vì sự hướng dẫn. |
Greatly indebted Cực kỳ mang ơn | Many students feel greatly indebted to their teachers for guidance. Nhiều học sinh cảm thấy nợ các giáo viên của họ vì sự hướng dẫn. |
Heavily indebted Đang nợ nần chồng chất | Many families in detroit are heavily indebted due to medical bills. Nhiều gia đình ở detroit đang mắc nợ nặng nề vì hóa đơn y tế. |
Profoundly indebted Vô cùng biết ơn | Many communities are profoundly indebted to volunteers for their support. Nhiều cộng đồng nợ ân tình sâu sắc với các tình nguyện viên vì sự hỗ trợ của họ. |
Deeply indebted Nợ nần chồng chất | Many people are deeply indebted to social workers for their support. Nhiều người nợ sâu sắc các nhân viên xã hội vì sự hỗ trợ của họ. |
Họ từ
Từ "indebted" có nghĩa là đang mắc nợ hoặc có nghĩa vụ đối với ai đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng tài chính hoặc lòng biết ơn sâu sắc đối với sự giúp đỡ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "indebted" mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong các văn bản chính thức hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng được dùng trong ngữ cảnh thường nhật.
Từ "indebted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indebitare", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "debitus" là phần quá khứ của "debere", nghĩa là "nợ". Từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp trước khi vào tiếng Anh. "Indebted" gợi nhớ đến trạng thái nợ nần, không chỉ về tài chính mà còn về sự biết ơn hay lòng trung thành. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phụ thuộc và trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "indebted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính cá nhân hoặc trách nhiệm xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng nợ nần hoặc lòng biết ơn đối với ai đó. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm việc bày tỏ sự cảm kích về sự giúp đỡ, đồng thời phản ánh những áp lực tài chính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp