Bản dịch của từ Indecipherable trong tiếng Việt

Indecipherable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indecipherable (Adjective)

ˌɪndɪsˈɑɪfəɹəbl̩
ˌɪndɪsˈɑɪfəɹəbl̩
01

Không thể đọc hoặc hiểu được.

Not able to be read or understood.

Ví dụ

The handwriting on the ancient manuscript was indecipherable.

Chữ viết trên bản thảo cổ đại không thể đọc hoặc hiểu được.

The encrypted message was indecipherable without the decryption key.

Thông điệp được mã hóa không thể đọc hoặc hiểu được nếu thiếu khóa giải mã.

The doctor's handwriting on the prescription was indecipherable to the pharmacist.

Chữ viết tay của bác sĩ trên đơn thuốc không thể đọc hoặc hiểu được cho dược sĩ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indecipherable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indecipherable

Không có idiom phù hợp