Bản dịch của từ Indecipherable trong tiếng Việt
Indecipherable

Indecipherable (Adjective)
Không thể đọc hoặc hiểu được.
Not able to be read or understood.
The handwriting on the ancient manuscript was indecipherable.
Chữ viết trên bản thảo cổ đại không thể đọc hoặc hiểu được.
The encrypted message was indecipherable without the decryption key.
Thông điệp được mã hóa không thể đọc hoặc hiểu được nếu thiếu khóa giải mã.
The doctor's handwriting on the prescription was indecipherable to the pharmacist.
Chữ viết tay của bác sĩ trên đơn thuốc không thể đọc hoặc hiểu được cho dược sĩ.
Từ "indecipherable" có nghĩa là không thể giải mã hoặc không thể hiểu được. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả văn bản, tiếng nói hoặc tín hiệu mà ý nghĩa của chúng bị mơ hồ hoặc không rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, với cách phát âm tương tự là /ˌɪn.dɪˈsaɪ.fər.ə.bəl/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp văn hóa.
Từ "indecipherable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "decipherare", có nghĩa là "giải mã". Tiền tố "in-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không", do đó "indecipherable" có thể được hiểu là "không thể giải mã". Từ này được sử dụng để chỉ những điều không thể hiểu hoặc khó hiểu, phản ánh lịch sử của nó liên quan đến việc giảm bớt thông tin có thể nhận biết hay phân tích.
Từ "indecipherable" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao so với các từ vựng khác. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được dùng để diễn đạt sự vô nghĩa hoặc khó hiểu của thông tin, văn bản hoặc ngữ liệu. Ngoài ra, "indecipherable" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích tài liệu hoặc văn bản cổ, nơi mà người ta gặp khó khăn trong việc giải mã nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp