Bản dịch của từ Indefatigable trong tiếng Việt

Indefatigable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indefatigable (Adjective)

ɪndɪfˈætəgəbl
ɪndɪfˈætɪgəbl
01

(của một người hoặc nỗ lực của họ) kiên trì không mệt mỏi.

Of a person or their efforts persisting tirelessly.

Ví dụ

She is an indefatigable volunteer at the local community center.

Cô ấy là một tình nguyện viên không mệt mỏi tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He never gives up, but his friend is not indefatigable.

Anh ấy không bao giờ từ bỏ, nhưng người bạn của anh ấy không bền bỉ.

Is John indefatigable in his efforts to help the homeless people?

Liệu John có bền bỉ trong việc giúp đỡ người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indefatigable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indefatigable

Không có idiom phù hợp