Bản dịch của từ Indefatigable trong tiếng Việt
Indefatigable

Indefatigable (Adjective)
(của một người hoặc nỗ lực của họ) kiên trì không mệt mỏi.
Of a person or their efforts persisting tirelessly.
She is an indefatigable volunteer at the local community center.
Cô ấy là một tình nguyện viên không mệt mỏi tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He never gives up, but his friend is not indefatigable.
Anh ấy không bao giờ từ bỏ, nhưng người bạn của anh ấy không bền bỉ.
Is John indefatigable in his efforts to help the homeless people?
Liệu John có bền bỉ trong việc giúp đỡ người vô gia cư không?
Họ từ
Từ "indefatigable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indefatigare", mang nghĩa chỉ sự không mệt mỏi, kiên trì và bền bỉ trong công việc hoặc hoạt động. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có sức chịu đựng cao và luôn nỗ lực, không bỏ cuộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn sử dụng trong văn cảnh.
Từ "indefatigable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "indefatigabilis", với sự pha trộn của tiền tố "in-" (không) và "defatigabilis" (có thể làm mệt mỏi). "Defatigare" xuất phát từ "de-" (giảm) và "fatigare" (mệt mỏi). Từ gốc nhấn mạnh khả năng không bị mệt mỏi hay kiệt sức. Sự phát triển nghĩa hiện đại của "indefatigable" phản ánh tinh thần kiên cường và bền bỉ, thường được dùng để miêu tả những cá nhân không bao giờ từ bỏ nỗ lực, cho thấy sự liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và sự sử dụng hiện nay.
Từ "indefatigable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói khi thảo luận về tính cách hoặc nỗ lực của cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả người có sức bền bỉ, không bao giờ mệt mỏi trong công việc hoặc hoạt động, như trong các bài phân tích về con người nổi bật hoặc trong văn học mô tả nhân vật kiên cường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp