Bản dịch của từ Independent sales organization trong tiếng Việt
Independent sales organization
Noun [U/C]

Independent sales organization (Noun)
ˌɪndɨpˈɛndənt sˈeɪlz ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
ˌɪndɨpˈɛndənt sˈeɪlz ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
01
Một loại tổ chức hoạt động độc lập để bán sản phẩm hoặc dịch vụ thay mặt cho nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
A type of organization that operates independently to sell products or services on behalf of a manufacturer or supplier.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mô hình kinh doanh cho phép các thực thể bên thứ ba hỗ trợ bán hàng mà không bị ràng buộc với một nhà cung cấp duy nhất.
A business model that allows third-party entities to facilitate sales without being tied to a single supplier.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thực thể thường hoạt động trên cơ sở hoa hồng để quảng bá và bán hàng hóa.
An entity that often works on a commission basis to promote and sell goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Independent sales organization
Không có idiom phù hợp